越南联赛 第64赛季 [6.15]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Kon Dơng | 电脑队 | 0 | - |
2 | Thị Trấn Yên Thế | 电脑队 | 0 | - |
3 | Thành Phố Hòa Bình #16 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Sơn Tây #4 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Rạch Giá #13 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Yên Vinh #15 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Vũng Tàu #12 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Quy Đạt | 电脑队 | 0 | - |
9 | Cần Thơ #11 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Cẩm Phả Mines #11 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thị Trấn Rừng Thông | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thành Phố Nam Định #9 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thành Phố Hạ Long #10 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Lý Sơn #2 | 电脑队 | 0 | - |