越南联赛 第67赛季 [2]
进球
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Lamotta | Kon Tum #3 | 8 | 36 |
D. Hiệp Vũ | LÊ AN Printing FC | 1 | 6 |
S. Sutabuhr | Quảng Ngãi | 1 | 30 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
S. Kazan | Bien Hoa #9 | 16 | 38 |
M. Delamorena | Hanoi king | 12 | 39 |
Đ. Ngọc Ðoàn | Da Lat #3 | 11 | 26 |
S. Anyaoku | Cao Lãnh #2 | 6 | 41 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Y. Yeon | Thể Công | 9 | 19 |
L. Hòa Lạc | Quảng Ngãi | 8 | 0 |
R. Coleman | Thể Công | 7 | 20 |
M. Trúc | Quảng Ngãi | 6 | 6 |
T. Thế Lực | Bien Hoa #9 | 5 | 0 |
N. Quang Thiên | Thể Công | 5 | 5 |
V. Adžić | Cao Lãnh #2 | 5 | 36 |
C. Cockbill | Thể Công | 5 | 22 |
L. Ðức Hạnh | LÊ AN Printing FC | 4 | 0 |
D. Souto | LÊ AN Printing FC | 4 | 36 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Thành Công | Da Lat #3 | 1 | 0 |
D. Hiệp Vũ | LÊ AN Printing FC | 1 | 6 |
R. Coleman | Thể Công | 1 | 20 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
J. Weinberger | Kon Tum #3 | 2 | 35 |
M. Delamorena | Hanoi king | 1 | 39 |