越南联赛 第69赛季 [4.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
B. Hữu Thắng | HUNG | 9 | 28 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 7 | 34 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 4 | 38 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 2 | 28 |
P. Chế Phương | HUNG | 1 | 33 |
D. Vĩnh Ân | Shack United City | 1 | 35 |
N. Chí | Hạ Hòa #2 | 1 | 37 |
A. Barrocas | Shack United City | 1 | 38 |
G. Shut | Cà Mau #19 | 1 | 30 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 23 | 34 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 8 | 38 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 28 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 10 | 16 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 6 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 16 | 34 |
P. Chế Phương | HUNG | 11 | 33 |
Đ. Ðồng Bằng | Cà Mau #19 | 11 | 5 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 7 | 28 |
N. Lam Phương | HUNG | 5 | 36 |
A. Barrocas | Shack United City | 5 | 38 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 4 | 38 |
P. Thanh Thuận | Cà Mau #19 | 3 | 23 |
N. Yên Bình | Cà Mau #19 | 3 | 0 |
H. Ðức Tâm | Cà Mau #19 | 3 | 1 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|