越南联赛 第78赛季 [3.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Vanecko | Thành Phố Hạ Long #7 | 62 | 39 |
D. Shorthose | Âm Giới | 52 | 38 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 50 | 34 |
V. Thành Tín | CÀY CHAY | 49 | 39 |
L. Calvert | Dien Bien Phu #4 | 32 | 39 |
N. Lập Thành | CÀY CHAY | 28 | 38 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 25 | 36 |
T. Sen | Cuaa United | 24 | 32 |
P. Quang Ðức | godiscomming | 22 | 38 |
A. Kubat | Thành Phố Hạ Long #7 | 19 | 35 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
M. Cheung | Âm Giới | 32 | 35 |
N. Ðình Phúc | CÀY CHAY | 30 | 36 |
P. Thiên Mạnh | CÀY CHAY | 22 | 35 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 21 | 33 |
H. Saionji | Thành Phố Hạ Long #7 | 15 | 35 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 15 | 35 |
N. Trọng Hùng | Cuaa United | 15 | 36 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 14 | 36 |
L. Nguyên Bổng | Pleiku #10 | 12 | 33 |
T. Hassouni | Âm Giới | 10 | 17 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
L. Wang | Âm Giới | 17 | 38 |
D. Reznik | Cuaa United | 12 | 39 |
D. Gia Thiện | CÀY CHAY | 10 | 34 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 8 | 36 |
I. Provencal | Cuaa United | 7 | 31 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 7 | 35 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 5 | 30 |
T. Anh Duy | Âm Giới | 3 | 13 |
N. Phúc Ðiền | Thành Phố Hạ Long #7 | 2 | 5 |
L. Tangwongsan | Cần Thơ #14 | 1 | 3 |
黄牌
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
S. Khay | godiscomming | 2 | 33 |
P. Thụy | Cần Thơ #14 | 2 | 40 |
N. Lạc Nhân | godiscomming | 1 | 22 |
P. Thiên Mạnh | CÀY CHAY | 1 | 35 |
E. Applegarth | Cần Thơ #14 | 1 | 40 |