Championnat de Viêt-Nam saison 80 [4.2]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Khánh Hải | Yên Vinh #14 | 51 | 31 |
L. Pilapil | Vinh #24 | 46 | 31 |
A. Duke | Hanoi #70 | 34 | 27 |
Y. Him | Hon Gai #6 | 32 | 30 |
T. Quốc Vũ | Thành Phố Cao Bằng #7 | 30 | 31 |
V. Sarmistha | Yên Vinh #19 | 27 | 31 |
P. Landry | Sóc Trăng #14 | 22 | 28 |
L. Ngọc Thạch | Ho Chi Minh City #9 | 22 | 31 |
N. Phú Thịnh | Ðà Lạt #13 | 20 | 29 |
K. Ezim | Sóc Trăng #14 | 20 | 30 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Bántornyai | Vinh #24 | 28 | 31 |
O. Lindenmaier | Sóc Trăng #14 | 22 | 30 |
Đ. Thế Huấn | Huế #19 | 21 | 24 |
W. Jun | Thị Trấn Văn Quan | 21 | 30 |
T. Ðức Phi | Da Nang #42 | 20 | 28 |
C. Labiste | Ho Chi Minh City #9 | 20 | 29 |
D. Quốc Quang | Hon Gai #6 | 19 | 26 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 15 | 26 |
N. Việt Thắng | Yên Vinh #14 | 15 | 29 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 12 | 25 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
D. Jonak | Da Nang #41 | 21 | 31 |
F. King | Vinh #24 | 18 | 26 |
H. Tuấn Trung | Cần Duộc #12 | 17 | 31 |
P. Kiên Bình | Cần Duộc #12 | 15 | 29 |
C. Faustino | Ho Chi Minh City #9 | 13 | 28 |
A. Espadinha | Da Nang #42 | 12 | 30 |
T. Quân | Yên Vinh #19 | 10 | 27 |
L. Romagnoli | Huế #19 | 10 | 31 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 9 | 30 |
Đ. Đình | Ho Chi Minh City #9 | 8 | 16 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
M. Puarborn | Ðà Lạt #13 | 13 | 27 |
B. Ðông Dương | Ho Chi Minh City #9 | 12 | 27 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 11 | 25 |
K. Snigdha | Ho Chi Minh City #9 | 11 | 27 |
V. Son | Vinh #24 | 11 | 27 |
V. Dudwadkar | Thị Trấn Văn Quan | 11 | 28 |
Q. Hoàng Giang | Da Nang #42 | 10 | 26 |
D. Việt Thắng | Cần Duộc #12 | 9 | 27 |
N. Quang Thịnh | Huế #19 | 9 | 28 |
V. Trọng Tường | Yên Vinh #19 | 9 | 28 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Hữu Ðạt | Vinh #24 | 1 | 12 |
T. Xuân Sơn | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 12 |
P. Khôi Vĩ | Hon Gai #6 | 1 | 13 |
H. Cảnh Tuấn | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 20 |
N. Tân Phước | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 16 |
D. Tuấn Châu | Da Nang #42 | 1 | 23 |
Đ. Thế Huấn | Huế #19 | 1 | 24 |
D. Việt Thông | Vinh #24 | 1 | 24 |
Q. Hoàng Giang | Da Nang #42 | 1 | 26 |
H. Phương Thể | Ðà Lạt #13 | 1 | 26 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
T. Vinh Quang | Yên Vinh #14 | 3 | 31 |
P. Thiên Bửu | Thành Phố Cao Bằng #7 | 2 | 20 |
F. Giraud | Sóc Trăng #14 | 2 | 23 |
V. Quốc Trung | Sóc Trăng #14 | 2 | 25 |
K. Paramartha | Hanoi #70 | 2 | 29 |
N. Hoàn | Yên Vinh #19 | 2 | 31 |
N. Mộng Long | Ðà Lạt #13 | 2 | 31 |
Đ. Giang Nam | Hanoi #70 | 1 | 6 |
K. Kipkoech | Sóc Trăng #14 | 1 | 14 |
N. Hoàng Khang | Hanoi #70 | 1 | 18 |