Đông Á Thanh Hóa vn

סטטיסטיקת שחקנים

שחקןגילקבוצהמששבCsכרטיסים*
1vn Đỗ Phương3757321940139
2vn Vương Hải Ðăng3850512690132
3vn Võ Khánh Minh3850531081
4vn Từ Quốc Vũ2646037419025
5vn Vương Thường Kiệt2622200171
6vn Nguyễn Khai Minh2620840029
7vn Nguyễn Giang28193729040
8vn Triệu Minh Thuận25189284011
9vn Lư Trung2514624027
10vn Nguyễn Tân Phước24126319028
11vn Trần Hùng Sơn229120017
12vn Bùi Tường Lâm228520015
13vn Phạm Thanh Thế207020021
14vn Nguyễn Trường Vinh24664206
15vn Vũ Ðông Nguyên20621102
16vn Nguyễn Ðình Quảng225800012
17kh Thai Chea20511006
18vn Hồ Khánh Huy20360010
19vn Hoàng Gia Uy30340020
20vn Triệu Vĩnh20330005
21vn Võ Duy Luận19160002
22la Dương Gia Phong24140007
23ph Willy Dator18140001
24vn Phó Minh Quang25110002
25vn Đoàn Việt Võ1990104
26vn Nguyễn Tấn Trình1970006
27vn Nghiêm Sơn Tùng1730002
28vn Phạm Minh Tú1710001
29vn Doãn Xuân Phúc1700000

"כרטיסים" משקף את סך מספר הכרטיסים הצהובים והאדומים. כרטיס צהוב נספר ככרטיס אחד ואדום כ 3.