הליגה של וייטנאם עונה 28 [6.8]

תוצאות ליגת הנוער

כאן אתה יכול למצוא את תוצאות ליגת הנוער של קבוצות ברמת הליגה שלך העונה. שים לב שבגלל מספר קבוצות הנוער, קבוצות יכולות לשחק נגד קבוצות אחרות מרמת ליגה אחרת.

קבוצהנקודותמשנתהשזשח
1vn Cổ Lễ351611234418
2vn Dương Đông32169523120
3vn Hanoi #5029129212913
4vn Hà Đông #429168534123
5vn Cẩm Phả Mines #628168444438
6vn Gia Nghĩa25147432825
7vn Thành Phố Nam Định #523146533223
8vn Tân An #221165653229
9vn Tân An19146173237
10vn Thành phố Bạc Liêu #714144282130
11vn Phú Khương #412122642324
12vn Huế #911143292239
13vn Vĩnh Long #6104310132
14vn IK☆ Ho Chi Minh United1063121513
15vn Cần Thơ #510122462230
16vn Phú Khương #396303914
17vn Phu Vinh91823132164
18vn Hanoi #488422095
19vn Biên Hòa #12862221415
20vn Cà Mau #7882241114
21vn Chư Prông #2882241723
22vn Thành Phố Hòa Bình #974211139
23vn Hà Tiên #37614166
24vn Buôn Ma Thuột #8782151724
25vn Dồng Xoài #37102172131
26vn Ðà Lạt #1071621132750
27vn Bẩn Yên Nhân6220064
28vn Móng Cái #2662041419
29vn Hai Phong #551412112049
30vn Vị Thanh #23210157
31vn Qui Nhon #152202044
32vn Hanoi #4626024619
231vn Da Nang #240200238
232vn Da Nang #25060061132