越南联赛 第32赛季 [5.4]

进球

球员队伍进球出场
zm L. Makebavn Khanh Hung4531
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines3137
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines3139
vn S. Kim Vượngvn Play Cu #33034
tw X. Yovn Ho Chi Minh City #222728
sg S. Aduladejvn Chau Doc2639
nz M. Bogliolovn Dĩ An JC2527
vn N. Huy Thànhvn Quảng Ngãi #32138
vn N. Tuấn Tàivn Da Nang #22035
vn A. Thanh Tú vn HaNoipro1636

助攻

球员队伍助攻出场
kp K. Jeungvn Dĩ An JC4037
mm D. Sourabhvn Cẩm Phả Mines2735
kn P. Pruntyvn Play Cu #32534
vn T. Nguyên Khôi vn Khanh Hung2237
kh Y. Measvn Sóc Trăng #82241
my A. Ahzavn Bac Lieu #61533
cn F. Zhongvn Ba Ria #81433
mm U. Veeravn HaNoipro1333
tw Y. Dongvn Chau Doc1333
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1335

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
tw F. Lamvn Dĩ An JC3039
kh B. Suonvn Ho Chi Minh City #221639
kh B. Senvn Da Nang #21539
vn T. Hữu Cương vn Bac Lieu #61438
lv N. Krievānsvn Bac Lieu #61334
la S. Kriangsakvn Hoa Binh #31339
vn T. Sỹ Phúvn Chau Doc820
vn P. Mạnh Hùngvn Khanh Hung723
ph P. Iribarrenavn Play Cu #3734
sg N. Darawanvn Quảng Ngãi #3739

黄牌

球员队伍黄牌出场
kn P. Pruntyvn Play Cu #31634
my A. Ahzavn Bac Lieu #61333
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1335
vn T. Vĩnh Luân vn Play Cu #31235
vn K. Duy Mạnhvn Hoa Binh #31236
vn P. Ðình Hảovn Da Nang #21131
vn Đ. Ðức Sinhvn Ba Ria #81133
vn T. Báchvn Vũng Tàu #51135
vn H. Hải Quân vn Bac Lieu #61030
mm M. Kurthavn Bac Lieu #6926

红牌

球员队伍红牌出场
vn M. Thường Xuânvn Ho Chi Minh City #22232
vn Q. Phú Hưngvn Chau Doc112
kh D. Monirethvn Khanh Hung123
vn Đ. Tuấn Sỹvn Bac Lieu #6124
vn S. Kim Vượngvn Play Cu #3134
vn N. Thông Tuệvn Vũng Tàu #5135
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines135
vn L. Văn Quânvn Vũng Tàu #5136
vn T. Hoài Phongvn Ho Chi Minh City #22136
vn S. Việt Thái vn Bac Lieu #6136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
tr E. Koraltanvn Vũng Tàu #5238
th P. Chuasiripornvn Play Cu #3238
vn V. Xuân Kiên vn Khanh Hung239
vn H. Hữu Nam vn Play Cu #3239
vn Đ. Tuấn Sỹvn Bac Lieu #6124
vn T. Khánh Hoàng vn Quảng Ngãi #3133
vn P. Giang Sơn vn Ba Ria #8135
vn L. Minh Hỷ vn Vũng Tàu #5138
id N. Gajarenvn Chau Doc139
kh S. Rousvn Ba Ria #8139