越南联赛 第32赛季 [5.4]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
L. Makeba | Khanh Hung | 45 | 31 |
Y. Chaipatana | Cẩm Phả Mines | 31 | 37 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 31 | 39 |
S. Kim Vượng | Play Cu #3 | 30 | 34 |
X. Yo | Ho Chi Minh City #22 | 27 | 28 |
S. Aduladej | Chau Doc | 26 | 39 |
M. Bogliolo | Dĩ An JC | 25 | 27 |
N. Huy Thành | Quảng Ngãi #3 | 21 | 38 |
N. Tuấn Tài | Da Nang #2 | 20 | 35 |
A. Thanh Tú | HaNoipro | 16 | 36 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Jeung | Dĩ An JC | 40 | 37 |
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 27 | 35 |
P. Prunty | Play Cu #3 | 25 | 34 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 22 | 37 |
Y. Meas | Sóc Trăng #8 | 22 | 41 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 15 | 33 |
F. Zhong | Ba Ria #8 | 14 | 33 |
U. Veera | HaNoipro | 13 | 33 |
Y. Dong | Chau Doc | 13 | 33 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 13 | 35 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
F. Lam | Dĩ An JC | 30 | 39 |
B. Suon | Ho Chi Minh City #22 | 16 | 39 |
B. Sen | Da Nang #2 | 15 | 39 |
T. Hữu Cương | Bac Lieu #6 | 14 | 38 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 13 | 34 |
S. Kriangsak | Hoa Binh #3 | 13 | 39 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 8 | 20 |
P. Mạnh Hùng | Khanh Hung | 7 | 23 |
P. Iribarrena | Play Cu #3 | 7 | 34 |
N. Darawan | Quảng Ngãi #3 | 7 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Prunty | Play Cu #3 | 16 | 34 |
A. Ahza | Bac Lieu #6 | 13 | 33 |
V. Trường | Cẩm Phả Mines | 13 | 35 |
T. Vĩnh Luân | Play Cu #3 | 12 | 35 |
K. Duy Mạnh | Hoa Binh #3 | 12 | 36 |
P. Ðình Hảo | Da Nang #2 | 11 | 31 |
Đ. Ðức Sinh | Ba Ria #8 | 11 | 33 |
T. Bách | Vũng Tàu #5 | 11 | 35 |
H. Hải Quân | Bac Lieu #6 | 10 | 30 |
M. Kurtha | Bac Lieu #6 | 9 | 26 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
E. Koraltan | Vũng Tàu #5 | 2 | 38 |
P. Chuasiriporn | Play Cu #3 | 2 | 38 |
V. Xuân Kiên | Khanh Hung | 2 | 39 |
H. Hữu Nam | Play Cu #3 | 2 | 39 |
Đ. Tuấn Sỹ | Bac Lieu #6 | 1 | 24 |
T. Khánh Hoàng | Quảng Ngãi #3 | 1 | 33 |
P. Giang Sơn | Ba Ria #8 | 1 | 35 |
L. Minh Hỷ | Vũng Tàu #5 | 1 | 38 |
N. Gajaren | Chau Doc | 1 | 39 |
S. Rous | Ba Ria #8 | 1 | 39 |