越南联赛 第40赛季 [4.3]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
K. Veniri | Hai Phong | 83 | 39 |
M. Aldrich | Haiphong #11 | 61 | 41 |
Y. Chio | Haiphong #11 | 57 | 42 |
J. Trant | Hai Phong | 50 | 39 |
M. Ng | Ba Ria #9 | 32 | 37 |
Z. Yen | Cao Lãnh #2 | 31 | 37 |
P. Mạnh Cường | Thành Phố Cao Bằng | 28 | 41 |
T. Tripathi | Can Tho #9 | 25 | 39 |
L. Vinh | Long Xuyen #5 | 25 | 39 |
C. Boubane | Cao Lãnh #2 | 24 | 39 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Kim | Hai Phong | 60 | 38 |
J. Abajo | Haiphong #11 | 31 | 42 |
B. Ui | Haiphong #11 | 31 | 33 |
J. Chi | Hai Phong | 25 | 34 |
P. Thiên Lạc | Barcelona football club | 19 | 34 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 17 | 31 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 17 | 35 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 16 | 37 |
B. Pinuelas | Ba Ria #9 | 16 | 38 |
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 15 | 34 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
G. Treimanis | Haiphong #11 | 28 | 42 |
T. Bodjollé | Hai Phong | 19 | 39 |
H. Guha | Hanoi | 18 | 39 |
C. Thế Sơn | Rach Gia #3 | 16 | 39 |
K. Gauchan | Thành Phố Cao Bằng | 12 | 36 |
P. Alcantara | Cẩm Phả Mines | 11 | 38 |
Đ. Phú Bình | Barcelona football club | 11 | 39 |
B. Munawwar | Cao Lãnh #2 | 11 | 39 |
K. Rzepa | Long Xuyen #5 | 10 | 24 |
V. Shvetank | Buôn Ma Thuột #8 | 9 | 39 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
T. Trọng Vinh | Cao Lãnh #2 | 18 | 34 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 17 | 34 |
S. Benjawan | Can Tho #9 | 17 | 34 |
D. Zelko | Barcelona football club | 16 | 30 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 14 | 34 |
P. Bi | Long Xuyen #5 | 14 | 35 |
D. Sourabh | Cẩm Phả Mines | 14 | 35 |
P. Thiên Lạc | Barcelona football club | 14 | 34 |
V. Chi Bảo | Cao Lãnh #2 | 13 | 33 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 13 | 35 |