הליגה של וייטנאם עונה 44 [5.3]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
ph P. Tolaybavn Tri Tôn4835
vn D. Thuận Thànhvn Vĩnh Long #34442
ph R. Membrenovn Hoa Binh #84238
vn P. Ngọc Ẩnvn Ho Chi Minh City #84238
vn N. Lập Nghiệpvn Ho Chi Minh City #333639
ph J. Inciongvn Ho Chi Minh City #83431
ad C. Méridavn Thanh Hoa #33136
cg K. Masvarisevn Ho Chi Minh City #333032
la N. Tài Ðứcvn Tri Tôn3035
ar S. Wanchopevn Hai Phong #142635

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #84337
vn T. Thiên Ðứcvn Tri Tôn3836
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #333333
la C. Hitapotvn Hoa Binh #82326
jp Y. Momotamivn Phan Rang #42335
vn T. Việt Ngọcvn GDragon2336
vn A. Tấn Phátvn Vĩnh Long #32036
vn L. Danielvn Ca Mau2038
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #141830
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61831

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
ar D. Bujanvn Vĩnh Long #31943
sn M. Ntabvn Phan Rang #41539
vn H. Duy Tân vn Phan Rang #41436
my A. Khanvn Cà Mau #61437
vn L. Duy Thông vn GDragon1339
mm V. Macwanvn GDragon1339
vn P. Hoàng Duệvn Ho Chi Minh City #81039
vn V. Thụ Nhânvn Tri Tôn939
vn L. Uy Phongvn Ca Mau827
vn L. Việt Dũngvn Ca Mau839

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61731
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #141630
vn L. Thường Kiệt vn Ho Chi Minh City #331633
cn X. Liuvn Thành Phố Cao Bằng #51535
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #141434
vn N. Việt Phongvn Thanh Hoa #31435
vn T. Cátvn Tri Tôn1331
cz H. Babuchvn Ho Chi Minh City #331333
vn Đ. Anh Duyvn GDragon1335
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41335

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
vn N. Thế Dũngvn Ho Chi Minh City #815
vn V. Hữu Namvn Cao Bang #2123
ph J. Escolarvn Hoa Binh #8130
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #6131
vn N. Trường Nhânvn Thanh Hoa #3133
vn N. Văn Trungvn Tri Tôn134
vn V. Ðức Siêuvn Cao Bang #2134
vn D. Ðức Anh vn Hai Phong #14134
vn L. Minh Sơnvn Ca Mau134
vn P. Ngọc Tiển vn Thành Phố Cao Bằng #5134

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
nl H. Schenkmanvn Ho Chi Minh City #33338
vn D. Phúc Duyvn Cao Bang #2238
vn D. Việt Duyvn Tri Tôn119
la C. Hitapotvn Hoa Binh #8126
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #14130
vn T. Phúc Tâmvn Nha Trang #3131
vn M. Tâm Thiệnvn Thành Phố Cao Bằng #5132
la L. Prachuabvn Tri Tôn133
vn N. Trường Nhânvn Thanh Hoa #3133
vn L. Anh Sơnvn Cao Bang #2133