越南联赛 第65赛季 [6.12]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Rạch Giá #12 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Phan Thiết #9 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Haiphong #23 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Yên Vinh #16 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Thành phố Bạc Liêu #10 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Biên Hòa #24 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Haiphong #20 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Thị Trấn Việt Lâm | 电脑队 | 0 | - |
9 | Móng Cái #5 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Hanoi #65 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Cổ Phúc | 电脑队 | 0 | - |
12 | Cam Ranh #13 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Dương Đông #2 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Thị Trấn Bút Sơn | 电脑队 | 0 | - |