הליגה של וייטנאם עונה 68 [3.1]
שערים שהובקעו
שחקן | קבוצה | מש | |
---|---|---|---|
H. Hirota | Le Fruit Đồng Nai | 87 | 43 |
P. Tường | Hà Nội | 52 | 39 |
T. Minh Hỷ | Ba Ria #4 | 50 | 36 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 46 | 36 |
D. Hùng Dũng | Cao Lãnh #2 | 43 | 33 |
D. Nhân Văn | Hanoi #32 | 40 | 36 |
D. Cường | Bac Giang #2 | 39 | 37 |
F. Görez | Thể Công | 38 | 39 |
M. Fesseha | Le Fruit Đồng Nai | 36 | 24 |
N. Phục Lễ | Hanoi #32 | 35 | 39 |
בישול
שחקן | קבוצה | מש | |
---|---|---|---|
J. Dong | Le Fruit Đồng Nai | 89 | 43 |
N. Babu | Le Fruit Đồng Nai | 50 | 41 |
B. Tiến Ðức | Hanoi #32 | 33 | 32 |
V. Công Hào | Hanoi #32 | 28 | 27 |
S. Lo | Cao Lãnh #2 | 28 | 34 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 25 | 36 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 23 | 34 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 23 | 38 |
P. Văn Vũ | Hà Nội | 22 | 37 |
D. Hồng Quang | Hanoi #32 | 18 | 34 |
רשתות נקיות (שוערים)
שחקן | קבוצה | רשתות נקיות | מש |
---|---|---|---|
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 24 | 42 |
S. Anyaoku | Cao Lãnh #2 | 23 | 35 |
T. Thanh Phi | Bac Giang #2 | 17 | 38 |
L. Hữu Trung | Ba Ria #4 | 11 | 36 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 5 | 6 |
D. Hữu Bảo | Cao Lãnh #2 | 4 | 6 |
N. Gia Ðức | FC Penguins | 4 | 37 |
F. Chieu | Thể Công | 2 | 6 |
T. Huy Thông | Hanoi #32 | 2 | 34 |
V. Hoàng Khôi | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 1 |
מספר כרטיסים צהובים
שחקן | קבוצה | מש | |
---|---|---|---|
B. Tiến Ðức | Hanoi #32 | 24 | 32 |
V. Công Hào | Hanoi #32 | 22 | 27 |
S. Sırma | Cao Lãnh #2 | 21 | 25 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 13 | 30 |
Y. Yeon | Thể Công | 12 | 35 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 12 | 35 |
P. Cường Dũng | Hanoi #32 | 11 | 18 |
Đ. Trọng Nhân | Sóc Trăng #14 | 11 | 36 |
M. Bess | Sóc Trăng #14 | 11 | 36 |
M. Teron | Phùng | 9 | 21 |
מספר כרטיסים אדומים
שחקן | קבוצה | מש | |
---|---|---|---|
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 2 | 34 |
N. Lâm Trường | Thể Công | 1 | 2 |
J. Mo | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 3 |
D. Xuân Khoa | Hanoi #36 | 1 | 18 |
N. Hoàng Thái | Hanoi #32 | 1 | 3 |
Đ. Chí Thanh | FC Penguins | 1 | 20 |
Đ. Quốc Tiến | FC Penguins | 1 | 25 |
B. Ngọc Ẩn | Ba Ria #4 | 1 | 31 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 1 | 36 |
K. Sat | Hanoi #36 | 1 | 24 |
שער עצמי
שחקן | קבוצה | מש | |
---|---|---|---|
E. Pataki | FC Penguins | 2 | 31 |
T. Chế Phương | Thể Công | 2 | 39 |
R. Coleman | Thể Công | 1 | 14 |
L. Thiên Lạc | Hanoi #32 | 1 | 39 |
Q. Tấn Phát | Hanoi #32 | 1 | 39 |
F. Kähärä | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 41 |