הליגה של וייטנאם עונה 73 [3.2]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
vn H. Ðức Longvn Hà Nội5339
vn V. Thành Tínvn Hà Nội4739
vn D. Cườngvn Bac Giang #24139
ie F. Keeganvn Win soccer4131
vn N. Kiệtvn Thanh Hoa #73739
lv M. Saulevn Viet Tri2940
vn T. Phi Longvn Win soccer2622
vn T. Minh Danhvn ManuUTD2436
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro2239
vn T. Phong Dinhvn Thành Phố Hạ Long #72239

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
mo L. Liuvn Bac Giang #24039
kr M. Sinnvn Viet Tri2940
vn P. Văn Vũvn Hà Nội2636
vn P. Thiên Mạnhvn Hà Nội2638
id M. Rangnekarvn Thành Phố Hạ Long #72036
vn Đ. Chí Thiệnvn Hà Nội2036
vn T. Tuấn Anhvn godiscoming1833
eng B. Ackervn Hanoi #691834
gh G. Aidoovn ManuUTD1636
vn N. Khangvn Win soccer1535

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
la N. Bình Ðạtvn Thành Phố Hạ Long #71734
vn T. Thanh Phivn Bac Giang #21439
vn L. Thiện Tínhvn Win soccer1334
vn D. Gia Thiệnvn Hà Nội1236
ca I. Bletsvn Hanoi #691119
vn Đ. Ðắc Tháivn ManuUTD1039
ae N. Hamedvn Viet Tri941
vn L. Phước Anvn HaNoipro736
vn T. Ðức Anhvn ManuUTD415
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7334

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
eng M. Bessvn Sóc Trăng #141531
ae K. Mosaoudvn Viet Tri1536
vn H. Xuân Thuyếtvn Thanh Hoa #71533
vn P. Hữu Hạnhvn Thành Phố Hạ Long #71128
cn D. Foxvn Thành Phố Hạ Long #71135
kg F. Grusovvn HaNoipro1034
gh G. Aidoovn ManuUTD1036
eng V. Bryansonvn Hanoi #69924
id M. Rangnekarvn Thành Phố Hạ Long #7936
vn L. Minh Dânvn Win soccer80

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #23236
jp H. Saionjivn Thành Phố Hạ Long #7117
vn T. Thanh Quangvn Ho Chi Minh City #68129
vn T. Hiếu Thôngvn Hà Nội128
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #7130
eng M. Bessvn Sóc Trăng #14131
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7132
vn N. Phi Longvn ManuUTD136
af A. El Asrivn HaNoipro136
gh G. Aidoovn ManuUTD136

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
vn P. Thiệnvn Qui Nhon #23238
cn H. Fuvn Viet Tri241
vn M. Ðức Bằngvn Thành phố Bạc Liêu #8114
es V. Madrasovn Thành Phố Hạ Long #7131
eng M. Bessvn Sóc Trăng #14131
vn L. Gia Báchvn Thanh Hoa #7132
vn N. Tuấn Kiệtvn Qui Nhon #23135
br H. Capuchovn Ho Chi Minh City #68135
vn T. Ngọc Thiệnvn Thành phố Bạc Liêu #8136
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro136