越南联赛 第75赛季 [3.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
F. Görez | Thể Công | 44 | 39 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 37 | 39 |
H. Hardwick | Hanoi #72 | 35 | 34 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 32 | 38 |
T. Phi Long | MonMilkTea | 31 | 43 |
J. Lindh | Vok Ninh | 30 | 41 |
T. Sen | Bien Hoa #13 | 29 | 35 |
E. Lam | Le Fruit Đồng Nai | 13 | 35 |
L. Ngọc Thạch | HoangAn FC | 10 | 35 |
A. Benattar | Đông Á Thanh Hóa FC | 9 | 36 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
E. Lam | Le Fruit Đồng Nai | 45 | 35 |
S. Hishikawa | Đông Á Thanh Hóa FC | 22 | 35 |
J. Bao | Thể Công | 21 | 37 |
H. Quang Thạch | Le Fruit Đồng Nai | 19 | 36 |
P. Chiêu Phong | Ba Ria #4 | 16 | 33 |
M. Clauss | godiscomming | 14 | 35 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 14 | 35 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 13 | 30 |
R. Defiesta | Thể Công | 12 | 28 |
N. Trung Nguyên | Ba Ria #4 | 12 | 35 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
S. Diandy | Le Fruit Đồng Nai | 31 | 39 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 19 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 11 | 39 |
E. Skvorcovs | Đông Á Thanh Hóa FC | 8 | 35 |
C. Faustino | HoangAn FC | 8 | 39 |
N. Thiện Lương | Hanoi #72 | 6 | 8 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 2 | 12 |
J. Lawson | Ba Ria #4 | 2 | 13 |
Đ. Đình | HoangAn FC | 2 | 15 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Mạnh Trường | Thể Công | 13 | 30 |
N. Hồng Sơn | Hanoi #72 | 12 | 23 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 11 | 35 |
E. Lam | Le Fruit Đồng Nai | 11 | 35 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 11 | 36 |
B. Vijayashree | HoangAn FC | 11 | 22 |
S. Hishikawa | Đông Á Thanh Hóa FC | 10 | 35 |
Đ. Long | Đông Á Thanh Hóa FC | 10 | 36 |
M. Clauss | godiscomming | 9 | 35 |
N. Trung Nguyên | Ba Ria #4 | 9 | 35 |