הליגה של וייטנאם עונה 80 [4.1]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
vn N. Công Lậpvn Thanh Khê5840
vn T. Khánhvn Thị Trấn Tam Điệp #25335
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro2938
jp M. Hirosevn HaNoipro2738
kh H. Chhoeunvn Thanh Khê1935
vn T. Nam Việtvn Thanh Khê1642
vn P. Ðình Lộcvn Thị Trấn Tam Điệp #21239
vn T. Duy Thạchvn Hưng Hóa #21134
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #21033
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro836

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
vn T. Duy Thạchvn Hưng Hóa #23934
kh H. Chhoeunvn Thanh Khê3535
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #22633
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro1636
vn H. Ðức Kiênvn Thanh Khê836
vn Q. Văn Lộcvn Thanh Khê535
vn L. Anh Tuấnvn HaNoipro520
vn N. Ðình Cườngvn HaNoipro536
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro538
vn T. Khánhvn Thị Trấn Tam Điệp #2435

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
kh C. Muulvn Thanh Khê1743
vn L. Phước Anvn HaNoipro1239

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #21933
vn H. Ðức Kiênvn Thanh Khê1336
vn T. Duy Thạchvn Hưng Hóa #21034
kh H. Chhoeunvn Thanh Khê1035
vn N. Ðình Cườngvn HaNoipro1036
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro936
vn Q. Văn Lộcvn Thanh Khê735
vn D. Hạnhvn HaNoipro737
vn N. Hữu Trívn Thanh Khê621
vn D. Thanh Phivn Thanh Khê632

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
kh H. Chhoeunvn Thanh Khê135
vn N. Ðình Cườngvn HaNoipro136

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
vn B. Hải Lývn HaNoipro112
vn N. Hữu Trívn Thanh Khê121
vn Q. Văn Lộcvn Thanh Khê135
vn L. Tường Anhvn Thị Trấn Tam Điệp #2137
ph H. Choivn Sóc Trăng #16139