הליגה של וייטנאם עונה 81 [3.2]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
sg S. Boonmeevn Cần Duộc #139938
cn M. Yinvn Pleiku #105736
mx V. Ruybalvn Ho Chi Minh City #185343
vn V. Viết Sơnvn Ho Chi Minh City #185242
mq H. Perrinevn Hanoi #714839
sk S. Vaneckovn Thành Phố Hạ Long #74338
vn T. Kiệtvn Hanoi #714237
tm Ş. Basturkvn Pleiku #103239
jp Z. Miyamotovn Hanoi #712233
kh B. Suonvn Pleiku #132235

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
dm G. Cablevn Cần Duộc #134636
as M. Tuteruvn Hanoi #713432
vn N. Quang Hữuvn Pleiku #103038
jo S. Atlasvn Pleiku #102833
ht G. Tobelvn Ho Chi Minh City #182839
ru A. Orlovvn Hanoi #712733
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #132632
ee P. Kazhedubvn Ho Chi Minh City #182633
vn L. Nguyên Bổngvn Pleiku #102531
ru E. Shirokiivn Thành Phố Hạ Long #72436

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
kz T. Teteriukvn Pleiku #102839
us D. Kilnervn Ho Chi Minh City #182443
th S. Phuk-homvn Pleiku #132039
vn V. Quốc Toảnvn Da Nang #401738
la N. Bình Ðạtvn Thành Phố Hạ Long #71638
tr E. Yamanvn Ho Chi Minh City #701639
vn D. Hiếuvn Da Nang #401535
nir A. Hessvn HUNG1435
vn C. Vinh Diệuvn Hanoi #711439
vn N. Thái Nguyênvn Cà Mau #191439

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê2032
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #131832
vn T. Hữu Bảovn Da Nang #401632
as M. Tuteruvn Hanoi #711532
vn V. Bảo Hiểnvn Ho Chi Minh City #701532
nl P. Stroovn Thành Phố Hạ Long #71533
vn N. Việt Dũngvn Cà Mau #191434
bg M. Satchevvn Da Nang #401435
vn D. Quốc Hoàivn Pleiku #131335
ht G. Tobelvn Ho Chi Minh City #181339

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
vn L. Quốc Hiềnvn Pleiku #13233
vn D. Thành Trungvn HUNG18
vn N. Ðắc Tháivn Thành Phố Hạ Long #7110
vn N. Minh Tiếnvn Ho Chi Minh City #70114
th C. Premvn HUNG123
be J. Dittonvn Ho Chi Minh City #18124
vn N. Ngọc Huyvn HUNG124
vn T. Quang Hòavn Ho Chi Minh City #70127
ph M. Catanovn Cần Duộc #13128
ee H. Aruvn Ho Chi Minh City #70130

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
lt V. Sutkusvn Chư Sê234
vn M. Bảo Lâmvn Cần Duộc #13235
vn N. Khai Minhvn Thành Phố Cao Bằng #7237
vn Đ. Thiếu Cườngvn Yên Vinh #20239
vn H. Tân Phướcvn Da Nang #4019
vn N. Anh Hoàngvn Pleiku #13111
wal J. Loudenvn Pleiku #10119
vn L. Ðức Tâmvn Yên Vinh #20124
vn N. Ðình Quảngvn Thành Phố Cao Bằng #7131
vn C. Gia Uyvn Da Nang #40131