Thai Nguyen #4
Transferi
Datum | Igrač | Iz kluba | U klub | Cijena transfera |
---|---|---|---|---|
lipanj 28 2024 | L. Paulos | Cửu Long | Thai Nguyen #4 (Posudba) | (RSD534 664) |
lipanj 23 2024 | N. Khắc Việt | Thai Nguyen #4 | Ništa | RSD360 734 |
svibanj 1 2024 | N. Hoàng Khải | Thai Nguyen #4 | Ništa | RSD39 656 |
listopad 9 2023 | Đ. Lâm Ðồng | Viettudo FC | Thai Nguyen #4 | RSD20 755 145 |
kolovoz 17 2023 | T. Phúc Thịnh | New Youth FC | Thai Nguyen #4 | RSD703 823 |
svibanj 5 2021 | T. Hiếu Đức | Thai Nguyen #4 | Ništa | RSD1 588 903 |
prosinac 8 2020 | P. Hữu Vĩnh | Thai Nguyen #4 | Dalt Vila | RSD2 181 169 |
svibanj 17 2020 | T. Hoàng Hiệp | Thai Nguyen #4 | Urawa #2 | RSD1 610 517 |
svibanj 13 2020 | T. Hiếu Đức | FC Katowice | Thai Nguyen #4 | RSD2 972 469 |
veljača 3 2020 | A. Kreutzberg | FC Goor | Thai Nguyen #4 (Posudba) | (RSD767 183) |
siječanj 29 2020 | H. Thành Ðệ | Thai Nguyen #4 | HaNoipro | RSD1 770 413 |
siječanj 27 2020 | N. Tất Hòa | Thai Nguyen #4 | Taipa #34 | RSD1 718 862 |
siječanj 26 2020 | P. Hữu Vĩnh | Bien Hoa FC | Thai Nguyen #4 | RSD2 549 450 |
siječanj 25 2020 | S. Toy | Thai Nguyen #4 | FC Tuapa | RSD2 187 166 |
siječanj 16 2020 | H. Bảo Duy | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |
siječanj 16 2020 | N. Tuấn Kiệt | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |
siječanj 16 2020 | L. Chấn Hưng | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |
siječanj 16 2020 | N. Viễn Cảnh | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |
siječanj 1 2020 | N. Xuân Quý | Thai Nguyen #4 | Ho Chi Minh City #46 | RSD1 650 094 |
prosinac 7 2019 | D. Ðình Phú | Thai Nguyen #4 | Aylesbury United | RSD1 718 862 |
prosinac 4 2019 | H. Bloch | Thai Nguyen #4 | Granadilla | RSD2 123 455 |
studeni 10 2019 | D. Minh | Thai Nguyen #4 | Ništa | RSD1 181 694 |
studeni 10 2019 | S. Bei | Thai Nguyen #4 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | RSD2 022 538 |
studeni 4 2019 | H. Ðình Ngân | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |
studeni 4 2019 | N. Hoàng Khải | Thai Nguyen #4 | Ništa | Igrač je otpušten |