Ðà Lạt #10
Transferi
Datum | Igrač | Iz kluba | U klub | Cijena transfera |
---|---|---|---|---|
srpanj 4 2020 | A. Tangwongsan | Ðà Lạt #10 | Tokyo Manji de l'Univers | RSD1 685 453 |
svibanj 9 2020 | Đ. Thế Hùng | Bien Hoa #6 | Ðà Lạt #10 (Posudba) | (RSD225 541) |
veljača 24 2020 | D. Quang Nhật | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD879 916 |
prosinac 6 2019 | M. Ðức Thắng | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD615 278 |
studeni 9 2019 | P. Duy Hiếu | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD955 086 |
rujan 20 2019 | L. Vũ Minh | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD879 916 |
kolovoz 28 2019 | R. Ghirard | IK☆ Ho Chi Minh United | Ðà Lạt #10 | RSD992 315 |
srpanj 28 2019 | K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD1 203 194 |
travanj 15 2019 | N. Vương Việt | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD12 220 |
siječanj 4 2019 | P. Chavalit | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD10 000 |
siječanj 3 2019 | P. Duy Hiếu | Singapore FC #53 | Ðà Lạt #10 | RSD3 278 778 |
studeni 10 2018 | C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD808 413 |
rujan 19 2018 | N. Gia Bảo | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD38 249 |
kolovoz 23 2018 | L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD676 157 |
kolovoz 21 2018 | N. Văn Sang | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD34 233 |
kolovoz 2 2018 | V. Văn Trường | Quảng Ngãi | Ðà Lạt #10 | RSD1 432 804 |
srpanj 30 2018 | B. Văn Ấn | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD98 669 |
srpanj 10 2018 | K. Kulawanit | FC Internazionale Milan | Ðà Lạt #10 (Posudba) | (RSD136 876) |
srpanj 2 2018 | M. Ðức Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | Ðà Lạt #10 | RSD41 224 |
srpanj 2 2018 | P. Quảng | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD676 157 |
lipanj 30 2018 | D. Ðức Quảng | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD10 000 |
svibanj 10 2018 | Đ. Duy Minh | Bien Hoa #6 | Ðà Lạt #10 (Posudba) | (RSD144 745) |
svibanj 10 2018 | T. Việt Khôi | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD13 202 |
svibanj 9 2018 | N. Phú Thọ | Ðà Lạt #10 | Ništa | RSD10 000 |
veljača 25 2018 | U. Hadrami | Kinabalu United FC | Ðà Lạt #10 | RSD7 073 796 |