Cần Thơ #14 vn

Statistika igrača

IgračDobKlubOUGAOKartoni*
1vn Dương Vĩnh Ân38572110044
2vn Triệu Tuấn Khanh36545001573
3vn Đoàn Long Quân3847148067
4vn Lữ Phú Thời31421120053
5eng Evan Applegarth3538990037
6vn Đinh Ðức Tuấn3636215321017
7vn Phi Thụy2832846056
8vn Nguyễn Phúc Nguyên30296809020
9vn Phạm Hồng Thịnh28vn Đông Anh281691740126
10vn Trịnh Phi Long362042131706
11mm Dhanraj Joshi3717788133044
12vn Từ Hoàng Minh2516321022
13vn Diệp Phong Châu251201003
14vn Vũ Trung Nhân2410611014
15vn Bùi Quảng Thông2570527024
16vn Quách Thái San264000110
17vn Phạm An Khang24380002
18ph Jesus Jacinto15ph Garfman FC3638001
19vn Dương Lạc163010012
20la Leekpai Tangwongsan29250040
21vn Vương Cao Nghiệp18220002
22vn Nguyễn Hùng Tường16160007
23vn Phó Ðức Toàn17130001
24vn Hà Xuân Huy2180003
25vn Lư Việt Huy2180004
26vn Tạ Kim Long1970004
27vn Nghiêm Thượng1960005
28vn Phạm Hồng Nhật1620000
29vn Phan Thế Phúc1920001
30vn Huỳnh Chí Nam2310000
31vn Lê Ðồng Bằng1810000

Rubriku 'Kartoni' čini zbroj bodova žutih i crvenih kartona. Za žute kartone dodjeljuje se 1 bod, a za crvene 3 boda.