Cần Thơ #14 vn

Statistika igrača

IgračDobKlubOUGAOKartoni*
1vn Dương Vĩnh Ân35522100043
2br Alfredo Barrocas35508140066
3vn Phạm Kim3648123823029
4vn Ngô Bửu Diệp3846215430135
5vn Nguyễn Hoàng Hải3745540038
6vn Triệu Tuấn Khanh33430001263
7vn Đoàn Long Quân3542748064
8vn Đinh Ðức Tuấn3332014618016
9vn Lữ Phú Thời2830980037
10eng Evan Applegarth3228060026
11pl Adam Lisiak3123968189022
12vn Phi Thụy2521812040
13vn Nguyễn Phúc Nguyên27214422016
14vn Phạm Hồng Thịnh2621059125096
15vn Từ Hoàng Minh2210000017
16vn Trịnh Phi Long33831041104
17mm Dhanraj Joshi34764765020
18sm Marc Agazzi264037302
19vn Vũ Trung Nhân21310005
20vn Lý Bình Quân29262100
21vn Cao Xuân Lộc26221001
22la Leekpai Tangwongsan26210030
23vn Lê Xuân Hiếu25110002
24vn Hà Phương Thể31100001
25vn Ngô Duy Thắng2480002
26vn Hồ Khang Kiện2580002
27vn Hồ Gia Ðạo2461000
28vn Hoàng Kỳ2330001
29vn Phạm Hoài Đức2320001
30vn Nguyễn Văn Ngọc2820000
31vn Hà Xuân Huy1810000
32vn Đàm Hữu Bảo3610000

Rubriku 'Kartoni' čini zbroj bodova žutih i crvenih kartona. Za žute kartone dodjeljuje se 1 bod, a za crvene 3 boda.