Đông Anh vn

Statistika igrača

IgračDobKlubOUGAOKartoni*
1vn Từ Quốc Vũ2955652846025
2vn Nguyễn Giang302801051056
3vn Vương Thường Kiệt2823200201
4vn Nguyễn Khai Minh2821840030
5vn Nguyễn Tân Phước26216631037
6vn Triệu Minh Thuận27199307011
7vn Bùi Tường Lâm2517720032
8vn Lư Trung2715625029
9vn Nguyễn Ðình Quảng2514381039
10vn Trần Hùng Sơn25138130021
11vn Phạm Thanh Thế228530023
12vn Phạm Hồng Thịnh308335113010
13vn Nguyễn Trường Vinh26694206
14vn Vũ Ðông Nguyên22661102
15ph Willy Dator205680014
16kh Thai Chea22511006
17vn Triệu Vĩnh22450109
18ar Heinrich Preuss24ar Unixon451101
19hk Ling-Woo Bang21hk Yuen Long #34500340
20fi Sakari Kujala2944441803
21br Vanderlei Vilar23br Cadeirante F C430007
22br Baltasar Cifrão254201007
23rs Rozomir Topović22ru Znamya Truda41771402
24vn Phi Văn Ngọc224100270
25kr Pilk-Wan Noh18kr Internazionale Milano(KR)383733013
26vn Hồ Khánh Huy22sg Singapore FC #17360010
27vn Hoàng Gia Uy32340020
28vn Võ Duy Luận21201002
29vn Đoàn Việt Võ21180105
30vn Nguyễn Tấn Trình221400010
31vn Từ Anh Tùng21110101
32vn Nghiêm Sơn Tùng1930002
33vn Doãn Xuân Phúc2021001
34vn Phạm Minh Tú2010001

Rubriku 'Kartoni' čini zbroj bodova žutih i crvenih kartona. Za žute kartone dodjeljuje se 1 bod, a za crvene 3 boda.