Yên Vinh #21 vn

Statistika igrača

IgračDobKlubOUGAOKartoni*
1vn Trần Quang Anh2912900120
2vn Tạ Thành Nguyên311272008
3vn Phạm Ngọc Ðoàn2512550012
4vn Hà Bảo Giang2812200010
5vn Nghiêm Trường Sơn3012169809
6vn Phạm Khởi Phong29118414017
7vn Dương Việt Hùng28117737016
8vn Huỳnh Quốc Bình28115523040
9vn Trương Hữu Thống2311449902
10vn Phạm Vân Sơn2411300110
11vn Ninh Chí Kiên2310301018
12vn Từ Hoàng Khải25983009
13vn Trần Hoài Trung2893516029
14vn Trần Duy Luận24700009
15vn Lý Hoàng Mỹ26500005
16vn Phi Hùng Phong30345000
17vn Nguyễn Nhật Bảo 23220010
18vn Nguyễn Thái Ðức25180002
19vn Nguyễn Gia Anh3020000

Rubriku 'Kartoni' čini zbroj bodova žutih i crvenih kartona. Za žute kartone dodjeljuje se 1 bod, a za crvene 3 boda.