Hanoi #77 vn

Statistika igrača

IgračDobKlubOUGAOKartoni*
1kh Rongsey Yuthevong25104591007
2vn Thạch Sỹ231031008
3vn Cao Chính Thuận261021006
4vn Dương Bá301010005
5vn Lư Huy Tường269900270
6vn Dương Minh Hào249631503
7vn Vũ Hồ309401010
8vn Nghiêm Bảo Lâm27932238024
9vn Phi Thông Minh2590517032
10vn Phạm Bá Phước23880008
11vn Đặng Tuấn Hùng24862006
12ng Alpha Gomis257305022
13vn Vương Chung25501109
14vn Quách Thanh Minh244400010
15vn Phi Nhật Hoàng24401007
16vn Nguyễn Quang Ðạt233801010
17vn Dương Sĩ Hoàng30330060
18vn Bùi Quân Dương27327000
19vn Mai Dương Khánh21190002
20vn Phạm Minh Khiếu34111400
21vn Phạm Hùng2420000

Rubriku 'Kartoni' čini zbroj bodova žutih i crvenih kartona. Za žute kartone dodjeljuje se 1 bod, a za crvene 3 boda.