Liga de Vietnam temporada 32
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Masvarise | Hà Nội Cat King | 44 | 35 |
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 41 | 37 |
B. Tiến Võ | Bac Giang #2 | 38 | 32 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 32 | 39 |
A. Rohani | Da Lat #3 | 28 | 38 |
G. Khersis | Khanh Hung #5 | 27 | 38 |
Y. Moghis | FC Quảng Ngãi Utd | 26 | 39 |
S. Chiles | Bac Giang #2 | 25 | 25 |
P. Kai | Da Lat #3 | 25 | 34 |
H. Thượng Liệt | Min ❤ | 24 | 30 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
J. Seyedebrahimi | Hà Nội Cat King | 47 | 39 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 31 | 37 |
M. Brightman | Goldfish | 26 | 28 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 24 | 34 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 22 | 35 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 21 | 35 |
H. Dzakir | Tokyo Manji de l'Univers | 19 | 35 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 18 | 34 |
K. Bá Kỳ | Hà Nội Cat King | 17 | 36 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 16 | 27 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 31 | 39 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 12 | 39 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 11 | 38 |
L. Blundell | Hon Gai #6 | 9 | 39 |
L. Seymour | Khanh Hung #5 | 7 | 38 |
F. Banaim | Goldfish | 5 | 30 |
P. Vidiri | FC Quảng Ngãi Utd | 5 | 39 |
K. Yongchaiyudh | Cuaa United | 4 | 37 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 2 | 8 |
Á. Austria | Thanh Hoa #7 | 2 | 32 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
Y. Kiryakov | Khanh Hung #2 | 19 | 33 |
S. Sabirov | Khanh Hung #2 | 15 | 28 |
D. Kempinski | Khanh Hung #5 | 15 | 34 |
P. Danh | Bac Giang #2 | 15 | 34 |
P. Alisjahbana | Khanh Hung #2 | 15 | 35 |
H. Yun | Cuaa United | 13 | 31 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 12 | 26 |
M. Sung | Cuaa United | 12 | 34 |
H. Dzakir | Tokyo Manji de l'Univers | 12 | 35 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 12 | 35 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
Q. Chấn | Thanh Hoa #7 | 1 | 0 |
C. Quang Hải | Thanh Hoa #7 | 1 | 0 |
T. Bá Phước | Khanh Hung #2 | 1 | 0 |
K. Semer | Hà Nội Cat King | 1 | 26 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 1 | 26 |
V. Thanh Ðạo | Bien Hoa #6 | 1 | 0 |
P. Kim Thông | Khanh Hung #5 | 1 | 0 |
S. Carrilho | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
D. Platão | Cuaa United | 1 | 0 |
Đ. Ðình Hảo | Cuaa United | 1 | 1 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Nam Thông | Bac Giang #2 | 3 | 39 |
N. Mạnh Thiện | Âm Giới | 2 | 39 |
T. Việt Anh | Bien Hoa #6 | 1 | 5 |
N. Ngọc Thuận | Cuaa United | 1 | 31 |
T. Fauskanger | Min ❤ | 1 | 33 |
K. Văn Đồng | Min ❤ | 1 | 34 |
P. Yu | Bien Hoa #6 | 1 | 35 |
H. Việt Thanh | Âm Giới | 1 | 37 |
K. Yongchaiyudh | Cuaa United | 1 | 37 |
A. Falaniko | Bien Hoa #6 | 1 | 38 |