Vijetnam liga - 34. sezona
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
A. Belassen | Hà Nội Cat King | 49 | 38 |
J. Vassbotn | Min ❤ | 29 | 34 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 28 | 37 |
L. Kuzjmin | Hà Nội Cat King | 27 | 30 |
G. Khersis | Khanh Hung #5 | 26 | 37 |
B. Tiến Võ | Bac Giang #2 | 26 | 39 |
P. Kai | Da Lat #3 | 25 | 38 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 23 | 27 |
A. Piryawaza | Lã Bất Lương | 22 | 36 |
F. Roseli | FC Quảng Ngãi Utd | 21 | 26 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 34 | 32 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 24 | 35 |
T. Perpoli | Hà Nội Cat King | 23 | 31 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 22 | 38 |
K. Denchev | Da Lat #3 | 21 | 34 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 21 | 35 |
M. Galang | Lã Bất Lương | 21 | 36 |
A. Abelkader | Bien Hoa #6 | 20 | 38 |
D. Kempinski | Khanh Hung #5 | 19 | 37 |
N. Ekwensi | Bien Hoa #6 | 17 | 36 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 29 | 39 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 12 | 39 |
L. Ekaluck | Lã Bất Lương | 9 | 38 |
T. Ukleja | Bien Hoa #6 | 8 | 37 |
L. Seymour | Khanh Hung #5 | 8 | 39 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 8 | 41 |
L. Blundell | Hon Gai #6 | 7 | 38 |
P. Vidiri | FC Quảng Ngãi Utd | 7 | 39 |
K. Kim Hoàng | Da Lat #3 | 6 | 38 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 5 | 25 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Shichirobei | Da Lat #3 | 17 | 31 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 15 | 35 |
S. Sabirov | Khanh Hung #2 | 14 | 27 |
E. Boughé | Min ❤ | 13 | 26 |
E. Eriq | Khanh Hung #2 | 13 | 37 |
C. Bao | Bac Giang #2 | 12 | 35 |
B. Hùng Dũng | Âm Giới | 11 | 26 |
Y. Kiryakov | Khanh Hung #2 | 11 | 33 |
N. Ekwensi | Bien Hoa #6 | 10 | 36 |
S. Kartal | Hon Gai #6 | 9 | 37 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
V. Thái Tân | Da Lat #3 | 1 | 0 |
Đ. Trường Long | Bien Hoa #6 | 1 | 0 |
V. Hoàng Mỹ | Da Lat #3 | 1 | 0 |
H. Thế Huấn | Da Lat #3 | 1 | 0 |
E. Junichi | FC Hà Nội | 1 | 0 |
C. Payen | FC Hà Nội | 1 | 0 |
B. Hoài Nam | Âm Giới | 1 | 15 |
O. Diaher | Min ❤ | 1 | 21 |
L. Hồng Nhuận | FC Hà Nội | 1 | 21 |
T. Ðức Quảng | Min ❤ | 1 | 21 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
V. Ebelin | Lã Bất Lương | 2 | 36 |
G. Meador | FC Quảng Ngãi Utd | 2 | 37 |
P. Ahotaein | Khanh Hung #2 | 2 | 38 |
T. Lâm Vũ | Bac Giang #2 | 1 | 12 |
L. Trung Hải | Goldfish | 1 | 23 |
T. Gena | Bac Giang #2 | 1 | 27 |
L. Tấn Lợi | Hà Nội Cat King | 1 | 27 |
M. Kljajić | Cuaa United | 1 | 34 |
A. Falaniko | Bien Hoa #6 | 1 | 37 |
P. Yu | Bien Hoa #6 | 1 | 37 |