Vijetnam liga - 37. sezona [4.2]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Chí Khiêm | Rach Gia #12 | 44 | 38 |
H. Persa | Ho Chi Minh City #22 | 40 | 36 |
S. Ciuffo | Ho Chi Minh City #22 | 39 | 37 |
C. Gonzago | Hon Gai #5 | 38 | 36 |
D. Phong | Hoa Binh #2 | 37 | 37 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 36 | 38 |
Đ. Tuấn Long | Buon Ma Thuot #3 | 34 | 33 |
P. Zafferani | Can Tho #3 | 34 | 39 |
T. Khatib | Phan Thiet #6 | 30 | 39 |
T. Thế Duyệt | Qui Nhon #15 | 28 | 39 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 34 | 37 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 29 | 36 |
L. Thông Minh | Hon Gai #5 | 29 | 36 |
A. Powelse | Buon Ma Thuot #3 | 27 | 34 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 25 | 35 |
K. Long | Ho Chi Minh City #22 | 23 | 33 |
S. Borero | Rach Gia #12 | 22 | 34 |
R. Inchareon | Vũng Tàu #5 | 21 | 34 |
A. Loureiro | Ho Chi Minh City #22 | 19 | 18 |
T. Kanada | Can Tho #3 | 19 | 37 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
Z. Apolonio | Hon Gai #5 | 14 | 41 |
L. Quốc Tuấn | Ho Chi Minh City #22 | 13 | 39 |
Y. Rufai | Hoa Binh #2 | 12 | 36 |
F. Dobrogeanu | Vũng Tàu #5 | 12 | 38 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 11 | 41 |
S. Jivacate | Phan Thiet #6 | 10 | 38 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 10 | 39 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 9 | 31 |
C. Pibul | Ho Chi Minh City #8 | 9 | 39 |
K. Keacham | Buon Ma Thuot #3 | 9 | 39 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #22 | 18 | 30 |
H. Choe | Ho Chi Minh City #8 | 17 | 31 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 17 | 34 |
D. Bảo Khánh | Can Tho #3 | 14 | 35 |
R. Vieira | Buôn Ma Thuột #4 | 13 | 34 |
L. Nhân Nguyên | Can Tho #3 | 12 | 31 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 12 | 35 |
H. Janz | Qui Nhon #15 | 11 | 30 |
K. Long | Ho Chi Minh City #22 | 11 | 33 |
A. Arqam | Phan Thiet #6 | 11 | 33 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
S. Borero | Rach Gia #12 | 2 | 34 |
M. Việt Huy | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 10 |
S. Srichure | Phan Thiet #6 | 1 | 11 |
E. Koraltan | Vũng Tàu #5 | 1 | 17 |
N. Thường | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 20 |
X. Tung | Ho Chi Minh City #22 | 1 | 25 |
A. Thanh Việt | Can Tho #3 | 1 | 28 |
K. Nau | Hoa Binh #2 | 1 | 29 |
D. Pine | Rach Gia #12 | 1 | 29 |
A. Thiên Bửu | Hoa Binh #2 | 1 | 30 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
S. Chamlong | Hon Gai #7 | 2 | 31 |
F. Claborg | Rach Gia #12 | 2 | 39 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 1 | 8 |
E. Koraltan | Vũng Tàu #5 | 1 | 17 |
T. Bảo An | Hon Gai #7 | 1 | 18 |
C. Dofteanu | Vũng Tàu #5 | 1 | 20 |
D. Hồng Nhật | Hon Gai #7 | 1 | 28 |
F. Sommerville | Hon Gai #7 | 1 | 30 |
K. Ra | Vũng Tàu #5 | 1 | 30 |
D. Văn Quốc | Qui Nhon #15 | 1 | 30 |