Vijetnam liga - 39. sezona [4.4]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 71 | 39 |
K. Ning | Hanoi #32 | 60 | 42 |
C. Inês | Viet Tri | 58 | 39 |
S. Akradej | ThiênĐế FC | 56 | 38 |
S. Mundh | Ca Mau #6 | 44 | 38 |
O. Morrone | Ca Mau | 38 | 33 |
M. Masaoay | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 36 | 39 |
M. Boudiaf | Thanh Hoa #3 | 33 | 41 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 31 | 39 |
C. Kantawong | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 28 | 27 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
J. Xu | Viet Tri | 52 | 38 |
P. Thành Tín | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 36 | 36 |
Z. Driver | Hanoi #32 | 36 | 35 |
N. Bảo Hoa | Play Cu #5 | 25 | 33 |
I. Touré | Thanh Hoa #2 | 24 | 30 |
C. Phillot | ThiênĐế FC | 21 | 32 |
L. Daniel | Ca Mau | 20 | 39 |
J. Alquero | Bac Lieu | 20 | 34 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 18 | 35 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 17 | 21 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
T. Vân | Hanoi #32 | 18 | 42 |
C. Kiên | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 12 | 35 |
H. Văn Trường | Viet Tri | 10 | 27 |
G. Gachechiladze | Bac Lieu | 10 | 38 |
N. Tôn | Viet Tri | 10 | 24 |
D. Coman | Ân Thi | 10 | 39 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 8 | 36 |
B. Ðình Chiểu | Buon Ma Thuot | 8 | 39 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 6 | 37 |
Đ. Thiện Luân | Bac Lieu | 4 | 16 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
C. Phillot | ThiênĐế FC | 20 | 32 |
F. Kai | Thanh Hoa #3 | 17 | 36 |
J. Alquero | Bac Lieu | 17 | 34 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 16 | 35 |
Z. Driver | Hanoi #32 | 15 | 35 |
T. Hatoyama | Ân Thi | 14 | 29 |
N. Sambaur | Bac Lieu | 14 | 32 |
T. Việt Thanh | Ca Mau #6 | 14 | 35 |
P. Hồng Thụy | ThiênĐế FC | 14 | 33 |
C. Thường Kiệt | Thanh Hoa #2 | 13 | 32 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
D. Quang Nhật | Hai Phong #5 | 2 | 34 |
R. Llobera | Viet Tri | 2 | 33 |
N. Hữu Thiện | ThiênĐế FC | 1 | 13 |
T. Suon | Play Cu #5 | 1 | 17 |
B. Lais | Hanoi #32 | 1 | 23 |
D. Phúc | Buon Ma Thuot | 1 | 27 |
I. Thong-oon | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 1 | 32 |
N. Sambaur | Bac Lieu | 1 | 32 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 1 | 32 |
T. An | Ca Mau #6 | 1 | 33 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
P. Sutabuhr | Hai Phong #5 | 3 | 31 |
V. Đình | Thanh Hoa #2 | 3 | 39 |
T. Gasquet | Play Cu #5 | 3 | 39 |
M. Ceriņš | ThiênĐế FC | 2 | 25 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 2 | 34 |
J. Cunard | Thanh Hoa #3 | 2 | 38 |
M. Ruiberriz | Thanh Hoa #3 | 2 | 39 |
H. Văn Đắc | Buon Ma Thuot | 1 | 12 |
T. Lương Quyền | Ca Mau | 1 | 17 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 1 | 20 |