Vijetnam liga - 40. sezona [5.1]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Bá Cường | Quảng Ngãi #3 | 58 | 39 |
N. Lampone | My Tho #7 | 57 | 39 |
E. Bautista | Tây Trà | 56 | 36 |
E. Frias | Bac Lieu #6 | 49 | 39 |
K. Razin | Ho Chi Minh City #46 | 47 | 38 |
V. Thụy Vũ | Hanoi #28 | 46 | 43 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 45 | 39 |
C. Thế Lực | Cà Mau #10 | 42 | 39 |
M. Faiz | Ba Ria #6 | 38 | 39 |
Q. Daiyan | Cà Mau #10 | 37 | 38 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
P. Cương | Cà Mau #10 | 50 | 35 |
S. Chriqui | Hanoi #28 | 40 | 39 |
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 38 | 38 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 37 | 37 |
T. Putrie | Bac Lieu #6 | 32 | 39 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 29 | 35 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 24 | 33 |
T. Nasiruddin | Tây Trà | 23 | 32 |
T. Khánh Duy | Ba Ria #6 | 21 | 36 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 20 | 26 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 11 | 39 |
V. Sivasubramaniam | Da Nang #15 | 11 | 39 |
V. Nhân Từ | Tây Trà | 10 | 39 |
T. Quang Triệu | Hanoi #28 | 10 | 43 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 9 | 35 |
N. Krievāns | Bac Lieu #6 | 8 | 34 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 7 | 38 |
S. Som | My Tho #7 | 7 | 39 |
V. Anh Hoàng | Cam Rahn #3 | 6 | 39 |
P. Tấn Lợi | Tây Trà | 5 | 28 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 15 | 32 |
C. Quang Dũng | Cam Pha #4 | 15 | 32 |
L. Xue | Cam Pha #4 | 14 | 32 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 13 | 26 |
O. Sudham | Cam Rahn #3 | 13 | 33 |
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 13 | 35 |
Đ. Hồng Giang | Bac Lieu #2 | 13 | 35 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 13 | 35 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 12 | 34 |
N. Văn Quân | Tây Trà | 12 | 34 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
J. Mubarak | My Tho #7 | 2 | 34 |
V. Thanh Sơn | Da Nang #15 | 1 | 6 |
A. Debesa | Cà Mau #10 | 1 | 14 |
P. Trung Anh | My Tho #7 | 1 | 18 |
T. Parreira | Cam Pha #4 | 1 | 21 |
D. Ðình Sang | Bac Lieu #6 | 1 | 22 |
N. Huy Chiểu | Tây Trà | 1 | 28 |
T. Trường Hiệp | Bac Lieu #2 | 1 | 29 |
N. Hoàng Ngôn | Bac Lieu #2 | 1 | 30 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 1 | 32 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Bình | Phan Thiet #4 | 2 | 12 |
M. Sĩ Sơn | Ho Chi Minh City #46 | 2 | 19 |
T. Lương Thiện | Quảng Ngãi #3 | 2 | 35 |
V. Bảo Thạch | Tây Trà | 2 | 36 |
D. Thuận | Bac Lieu #2 | 2 | 39 |
S. Romeu | Hoa Binh #5 | 2 | 39 |
A. Nashiruddin | Ba Ria #6 | 2 | 39 |
N. Chấn Phong | Cam Pha #4 | 1 | 8 |
D. Ðình Sang | Bac Lieu #6 | 1 | 22 |
D. Việt Duy | Bac Lieu #2 | 1 | 22 |