Vijetnam liga - 44. sezona [5.4]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
J. Baxter | Vinh Long #5 | 40 | 30 |
Đ. Mạnh Ðình | Khanh Hung #3 | 40 | 39 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 39 | 35 |
D. Trường | Hanoi #30 | 37 | 36 |
N. Ðức Bảo | Vinh Long #5 | 35 | 32 |
C. Tấn Lợi | Biên Hòa #8 | 34 | 41 |
M. Ng | Ba Ria #9 | 31 | 39 |
İ. Tepe | Ba Ria #9 | 29 | 38 |
K. Opa | Play Cu #5 | 29 | 38 |
L. Trung Việt | Lagi #5 | 28 | 20 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Lim | Ba Ria #9 | 40 | 36 |
B. Toan | Haiphong #12 | 30 | 34 |
P. Uzakov | Vinh Long #5 | 30 | 36 |
A. Kheir | Lagi #5 | 30 | 39 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 24 | 34 |
I. Madhukur | Hanoi #30 | 22 | 36 |
N. Xuân Huy | Vinh Long #3 | 22 | 37 |
V. Quang Trường | Chau Doc | 21 | 32 |
A. Aduladej | Play Cu #3 | 21 | 33 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 21 | 35 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
M. Montrosier | Play Cu #3 | 20 | 38 |
N. Agrawal | Chau Doc | 17 | 39 |
T. Sỹ Phú | Chau Doc | 17 | 39 |
A. Zufar | Play Cu #5 | 11 | 38 |
K. Keacham | Buon Ma Thuot #3 | 11 | 39 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 11 | 40 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 10 | 38 |
N. Trọng Tường | Biên Hòa #8 | 9 | 37 |
N. Bình Dương | Khanh Hung #3 | 9 | 39 |
P. Bảo Huy | Play Cu #3 | 8 | 21 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
Đ. Hoàng Linh | Play Cu #5 | 18 | 32 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 15 | 27 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 15 | 35 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 13 | 29 |
K. Khởi Phong | Da Nang | 13 | 32 |
L. Hữu Long | Biên Hòa #8 | 12 | 34 |
B. Toan | Haiphong #12 | 12 | 34 |
U. Veera | HaNoipro | 12 | 35 |
P. Xia | Da Nang | 12 | 36 |
Đ. Ngọc Khang | Play Cu #3 | 11 | 31 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
Đ. Ngọc Khang | Play Cu #3 | 2 | 31 |
P. Zadap | Haiphong #12 | 2 | 32 |
K. Khởi Phong | Da Nang | 1 | 32 |
N. Thiệu Bảo | HaNoipro | 1 | 32 |
T. Thế Bình | Ba Ria #9 | 1 | 33 |
D. Kereje | Vinh Long #5 | 1 | 34 |
V. Trung Hải | Play Cu #5 | 1 | 35 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 1 | 35 |
S. Hitapot | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 35 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 1 | 35 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
V. Ðắc Di | Vinh Long #5 | 2 | 27 |
M. Tuấn Hoàng | Biên Hòa #8 | 2 | 41 |
J. Huesca | Ba Ria #9 | 1 | 14 |
D. Nam Bình | HaNoipro | 1 | 18 |
C. Putrie | Da Nang | 1 | 26 |
N. Hiếu Phong | Hanoi #30 | 1 | 27 |
C. Ryu | Vinh Long #5 | 1 | 30 |
P. Hữu Thắng | Ba Ria #9 | 1 | 31 |
A. Caliz | HaNoipro | 1 | 31 |
D. Kereje | Vinh Long #5 | 1 | 34 |