Vijetnam liga - 67. sezona [3.1]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Hirota | Le Fruit Đồng Nai | 58 | 39 |
N. Viễn Thông | Âm Giới | 49 | 39 |
T. Hải Sơn | Ba Ria #4 | 48 | 38 |
P. Tường | Hà Nội | 43 | 35 |
H. Ðức Long | Hà Nội | 42 | 39 |
H. Văn Khang | Bien Hoa #10 | 41 | 26 |
L. Quốc Việt | Hồ Xá | 41 | 41 |
D. Hajnal | Hanoi #69 | 25 | 25 |
C. Skovbjerg | Bac Giang #2 | 21 | 30 |
D. Cường | Ba Ria #4 | 17 | 27 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
M. Burg | Hanoi #69 | 49 | 35 |
H. Zep | Le Fruit Đồng Nai | 47 | 34 |
P. Thuận Toàn | Le Fruit Đồng Nai | 31 | 35 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 23 | 34 |
P. Thiên Mạnh | Hà Nội | 22 | 34 |
A. Busutil | Bien Hoa #10 | 21 | 27 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 20 | 34 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 17 | 32 |
Đ. Long | Mango FC | 17 | 34 |
I. Dratshev | Bien Hoa #10 | 15 | 29 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
W. Thong-oon | Le Fruit Đồng Nai | 27 | 37 |
T. Thanh Phi | Bac Giang #2 | 20 | 35 |
M. Čambal | Bien Hoa #10 | 12 | 21 |
T. Thái Sơn | Ba Ria #4 | 11 | 27 |
N. Minh Ðan | Âm Giới | 10 | 31 |
Đ. Minh Quang | Hồ Xá | 8 | 41 |
B. Hồng Quang | Bien Hoa #10 | 7 | 18 |
L. Hữu Trung | Ba Ria #4 | 5 | 12 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 3 | 6 |
B. Thành Khiêm | Hanoi #69 | 3 | 5 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Văn Quán | Hà Nội | 16 | 32 |
L. Liu | Bac Giang #2 | 15 | 34 |
P. Tân Long | Hanoi #70 | 14 | 35 |
T. Anh Tùng | Hồ Xá | 14 | 35 |
N. Quang Thịnh | Âm Giới | 13 | 34 |
P. Khánh Bình | BacNinhCity | 13 | 34 |
W. Lou | Le Fruit Đồng Nai | 12 | 34 |
N. Quốc Mạnh | Hanoi #70 | 12 | 35 |
N. Xuân Khoa | Hồ Xá | 12 | 29 |
V. Việt Huy | BacNinhCity | 11 | 35 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
P. Bá Thịnh | BacNinhCity | 2 | 22 |
V. Mourinho | BacNinhCity | 2 | 32 |
P. Hoài Đức | BacNinhCity | 2 | 36 |
H. Nguyên Hải | Hồ Xá | 2 | 33 |
T. Ðức Huy | Âm Giới | 1 | 2 |
V. Quang Ðạt | BacNinhCity | 1 | 9 |
N. Duy Thanh | Âm Giới | 1 | 17 |
Đ. Gia Hùng | Bien Hoa #10 | 1 | 1 |
B. Ngọc Ẩn | Ba Ria #4 | 1 | 22 |
Y. Yee | Bien Hoa #10 | 1 | 27 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
E. Pataki | Mango FC | 3 | 32 |
C. Chandrashaker | Hanoi #70 | 3 | 39 |
L. Tuấn Hải | Ba Ria #4 | 2 | 36 |
D. Nguyên Khôi | Hanoi #70 | 2 | 37 |
B. Xuân Phúc | Hanoi #70 | 1 | 14 |
N. Duy Thanh | Âm Giới | 1 | 17 |
N. Ðức Nhân | Ba Ria #4 | 1 | 22 |
P. Hữu Bình | BacNinhCity | 1 | 24 |
N. Nguyên Khôi | Hà Nội | 1 | 26 |
L. Vũ Anh | BacNinhCity | 1 | 33 |