Vijetnam liga - 68. sezona [4.4]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Ðắc Lộ | Hạ Hòa #2 | 20 | 34 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 4 | 18 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 4 | 28 |
P. Thanh Thuận | Cà Mau #19 | 2 | 26 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 2 | 40 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 33 |
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 1 | 39 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Ðắc Lộ | Hạ Hòa #2 | 33 | 34 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 10 | 28 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 2 | 40 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 1 | 18 |
Đ. Long Quân | Shack United City | 1 | 24 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 33 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
B. Anh Quốc | Cà Mau #19 | 6 | 31 |
P. Gia Vinh | Ho Chi Minh City #70 | 2 | 12 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 9 | 28 |
Đ. Bình Ðạt | Ho Chi Minh City #70 | 6 | 33 |
A. Barrocas | Shack United City | 4 | 36 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 4 | 40 |
P. Thanh Thuận | Cà Mau #19 | 3 | 26 |
N. Ðắc Lộ | Hạ Hòa #2 | 3 | 34 |
D. Vĩnh Ân | Shack United City | 3 | 36 |
H. Hoàng Thái | Cà Mau #19 | 2 | 19 |
Đ. Long Quân | Shack United City | 2 | 24 |
P. Hữu Từ | Cà Mau #19 | 1 | 0 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
A. Barrocas | Shack United City | 1 | 36 |
G. Shut | Cà Mau #19 | 1 | 39 |