Liga de Vietnam temporada 72 [3.1]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 56 | 39 |
F. Görez | Thể Công | 50 | 39 |
B. Kwachum | Bien Hoa #13 | 43 | 36 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 27 | 37 |
D. Ozturk | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 22 | 41 |
P. Minh Triệu | Hội An #4 | 16 | 37 |
L. Ngọc Thạch | HoangAn FC | 15 | 38 |
L. Gia Hòa | Ba Ria #4 | 15 | 40 |
T. Sen | Bien Hoa #13 | 12 | 32 |
S. Hishikawa | Thanh Hoa | 12 | 33 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
S. Hishikawa | Thanh Hoa | 32 | 33 |
J. Bao | Thể Công | 32 | 36 |
M. Clauss | godiscomming | 30 | 38 |
R. Mahmoud | Hanoi #72 | 18 | 34 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 16 | 36 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 14 | 35 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 13 | 36 |
P. Chiêu Phong | Ba Ria #4 | 12 | 33 |
M. Hữu Vượng | godiscomming | 10 | 38 |
L. Hiệp Vũ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 9 | 38 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 28 | 39 |
N. Hữu Tài | Ba Ria #4 | 18 | 43 |
E. Skvorcovs | Thanh Hoa | 11 | 38 |
C. Faustino | HoangAn FC | 4 | 22 |
D. Vương Việt | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 3 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 15 | 33 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 13 | 35 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 12 | 30 |
Đ. Long | Thanh Hoa | 12 | 35 |
P. Việt Phong | Hanoi #36 | 12 | 32 |
S. Hishikawa | Thanh Hoa | 11 | 33 |
S. Chamroon | Cần Duộc #13 | 11 | 36 |
J. Bao | Thể Công | 11 | 36 |
S. Bensaúde | Hanoi #72 | 10 | 17 |
C. Labiste | HoangAn FC | 10 | 35 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
P. Việt Phương | Hanoi #72 | 1 | 7 |
P. Vieira | Hanoi #72 | 1 | 8 |
V. Hiệp Hào | godiscomming | 1 | 3 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 1 | 30 |
E. Pataki | Thanh Hoa | 1 | 32 |
B. Tuấn Sĩ | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 32 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 34 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 34 |
N. Hồng Sơn | Hanoi #72 | 1 | 23 |
D. Hải Lý | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 39 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. An | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 15 |
S. Bensaúde | Hanoi #72 | 1 | 17 |
E. Pataki | Thanh Hoa | 1 | 32 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 1 | 33 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 34 |
C. Labiste | HoangAn FC | 1 | 35 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 1 | 33 |
G. Shui | godiscomming | 1 | 38 |