Vijetnam liga - 73. sezona [3.1]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
F. Görez | Thể Công | 47 | 38 |
L. Talburt | Southwind | 46 | 38 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 43 | 39 |
G. Vaubadon | Hội An #4 | 32 | 38 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 30 | 37 |
E. Belicia | Southwind | 19 | 38 |
W. Nes | Southwind | 18 | 28 |
B. Plantillas | Hanoi #72 | 14 | 24 |
A. Benattar | Thanh Hoa | 13 | 35 |
B. Vermes | Southwind | 11 | 17 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
E. Belicia | Southwind | 42 | 38 |
J. Bao | Thể Công | 31 | 37 |
M. Clauss | godiscomming | 26 | 37 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 21 | 35 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 15 | 34 |
F. Lopes | Southwind | 13 | 29 |
D. Gia Cảnh | Southwind | 10 | 33 |
N. Hồng Sơn | Hanoi #72 | 9 | 33 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 8 | 31 |
M. Hữu Vượng | godiscomming | 8 | 35 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
F. Chieu | Thể Công | 11 | 39 |
N. Wingti | Southwind | 9 | 19 |
E. Skvorcovs | Thanh Hoa | 9 | 38 |
I. Matesanz | Southwind | 7 | 22 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 3 | 20 |
C. Faustino | HoangAn FC | 1 | 24 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Công Tuấn | godiscomming | 14 | 34 |
C. Labiste | HoangAn FC | 13 | 35 |
P. Tiến Hiệp | godiscomming | 11 | 31 |
T. Chấn Hưng | Thể Công | 11 | 35 |
N. Trung Nguyên | Ba Ria #4 | 9 | 23 |
M. Hữu Vượng | godiscomming | 8 | 35 |
J. Bao | Thể Công | 8 | 37 |
M. Clauss | godiscomming | 8 | 37 |
D. Gia Cảnh | Southwind | 8 | 33 |
N. Hồng Sơn | Hanoi #72 | 7 | 33 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Chấn Hưng | Thể Công | 1 | 35 |
M. Hữu Vượng | godiscomming | 1 | 35 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 36 |
D. Gia Cảnh | Southwind | 1 | 33 |
N. Công Tuấn | godiscomming | 1 | 34 |
S. Khay | godiscomming | 1 | 37 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
C. Faustino | HoangAn FC | 2 | 24 |
A. Imaduddin | Thể Công | 1 | 22 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 36 |
I. Matesanz | Southwind | 1 | 22 |