Vijetnam liga - 74. sezona [4.2]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Quốc Vũ | Đông Anh | 36 | 36 |
R. Sat | Pleiku #13 | 33 | 34 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 18 | 36 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 9 | 33 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 7 | 28 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 7 | 39 |
E. Devčić | Hanoi #70 | 3 | 33 |
V. Duy Thông | Ðà Lạt #13 | 2 | 32 |
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 2 | 37 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 1 | 31 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 32 | 36 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 20 | 28 |
V. Hải Ðăng | Đông Anh | 8 | 31 |
Đ. Phương | Đông Anh | 6 | 31 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 6 | 33 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 5 | 31 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 5 | 34 |
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 4 | 37 |
L. Văn Đăng | Pleiku #13 | 3 | 39 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 2 | 37 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 12 | 19 |
C. Vinh Diệu | 2 ngay 1 dem | 8 | 15 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 16 | 31 |
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 13 | 33 |
Đ. Phương | Đông Anh | 11 | 31 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 9 | 34 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 8 | 28 |
D. Xuân Thái | Hanoi #70 | 8 | 36 |
D. Ðức Trí | 2 ngay 1 dem | 7 | 37 |
H. Ðình Chương | Pleiku #13 | 6 | 37 |
V. Duy Thông | Ðà Lạt #13 | 5 | 32 |
V. Hải Ðăng | Đông Anh | 4 | 31 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
L. Quý Khánh | Ðà Lạt #13 | 1 | 33 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
E. Devčić | Hanoi #70 | 1 | 33 |
V. Khánh Minh | Đông Anh | 1 | 36 |