Vijetnam liga - 78. sezona [4.3]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
H. Gia | Chư Sê | 37 | 37 |
J. Lindh | Vok Ninh | 29 | 34 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 18 | 36 |
W. Lacambra | Thị Trấn Việt Lâm | 13 | 36 |
D. Hữu Nghĩa | Chư Sê | 3 | 31 |
B. Phúc | Chư Sê | 1 | 23 |
D. Ðức Nhân | Chư Sê | 1 | 37 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 35 | 36 |
W. Lacambra | Thị Trấn Việt Lâm | 21 | 36 |
Đ. Cát Uy | Vok Ninh | 4 | 20 |
B. Phúc | Chư Sê | 2 | 23 |
H. Gia | Chư Sê | 2 | 37 |
N. Hải Bình | Vok Ninh | 1 | 26 |
P. Hữu Long | Vok Ninh | 1 | 17 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
H. Quốc Trường | Chư Sê | 21 | 39 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
W. Lacambra | Thị Trấn Việt Lâm | 12 | 36 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 9 | 36 |
Đ. Cát Uy | Vok Ninh | 6 | 20 |
P. Hữu Long | Vok Ninh | 6 | 17 |
N. Hải Bình | Vok Ninh | 4 | 26 |
D. Hữu Nghĩa | Chư Sê | 3 | 31 |
T. Sĩ Hoàng | Chư Sê | 2 | 33 |
P. Quyết Thắng | Chư Sê | 1 | 2 |
Đ. Mạnh Cương | Vok Ninh | 1 | 4 |
B. Phúc | Chư Sê | 1 | 23 |
Crveni kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
P. Hữu Long | Vok Ninh | 1 | 17 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 1 | 36 |
P. Đức | Vok Ninh | 1 | 32 |
Autogolovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|