Vijetnam liga - 82. sezona [4.3]
Golovi
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
T. Quốc Vũ | Đông Anh | 68 | 42 |
D. Giang | Lai Châu Highlands | 55 | 36 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 37 | 39 |
L. Hữu Hoàng | Sa Pá #16 | 30 | 35 |
D. Mộng Long | Hanoi #74 | 28 | 39 |
Đ. Cương | Gia Bình | 26 | 38 |
P. Khánh Văn | Thường Tín #2 | 24 | 38 |
T. Việt Anh | Long Xuyên #16 | 20 | 37 |
K. Kantawong | Thường Tín #2 | 20 | 39 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 19 | 37 |
Asistencije
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
N. Giang | Đông Anh | 25 | 38 |
N. Tân Phước | Đông Anh | 24 | 38 |
N. Jivacate | Thường Tín #2 | 23 | 34 |
P. Ðức Thành | Yên Vinh #20 | 21 | 37 |
L. Thượng Liệt | Cẩm Phả Mines #15 | 18 | 35 |
N. Ðức Ân | Sa Pá #16 | 17 | 26 |
T. Hiếu Học | Gia Bình | 15 | 36 |
S. Mukherjee | Lai Châu Highlands | 15 | 26 |
H. Xuân Sơn | Lai Châu Highlands | 14 | 34 |
T. Sỹ Thực | Hanoi #74 | 13 | 37 |
Sačuvane mreže (Vratari)
Igrač | Klub | Sačuvane mreže | OU |
---|---|---|---|
L. Hiếu Nghĩa | Hanoi #74 | 20 | 38 |
V. Ngọc Lân | Yên Vinh #20 | 15 | 24 |
V. Thường Kiệt | Đông Anh | 15 | 43 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 13 | 14 |
D. Thái | Gia Bình | 13 | 38 |
M. Gia Khiêm | Thường Tín #2 | 13 | 39 |
N. Hữu Long | Cẩm Phả Mines #15 | 12 | 39 |
F. Andreini | Da Nang #43 | 9 | 35 |
D. Việt | Da Nang #43 | 9 | 38 |
N. Khánh | Yên Vinh #22 | 9 | 39 |
Žuti kartoni
Igrač | Klub | OU | |
---|---|---|---|
P. Trung Thành | Hanoi #74 | 16 | 32 |
N. Jivacate | Thường Tín #2 | 16 | 34 |
N. Anh Quân | Gia Bình | 12 | 36 |
D. Thường Kiệt | Sa Pá #16 | 11 | 31 |
N. Tân Phước | Đông Anh | 11 | 38 |
T. Duy Tâm | Yên Vinh #20 | 10 | 34 |
Đ. Hoàng Khang | Thường Tín #2 | 10 | 35 |
B. Nhật Duy | Phan Thiết #11 | 10 | 35 |
T. Hán | Long Xuyên #16 | 9 | 36 |
N. Gia Huấn | Hanoi #78 | 9 | 37 |