越南联赛 第30赛季 [6.9]
进球
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 15 | 31 |
T. Hùng | Pleiku #8 | 12 | 33 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 6 | 35 |
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 3 | 26 |
T. Bửu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 3 | 33 |
G. Ngọc Danh | Pleiku #8 | 1 | 35 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
V. Ramadhin | Tầm Vu | 15 | 39 |
S. Sudarshan | Pleiku #8 | 10 | 35 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 9 | 25 |
K. Tài | Thành Phố Cao Bằng #5 | 3 | 13 |
黄牌
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Vạn Thông | Pleiku #8 | 1 | 26 |
Đ. Ðình Thiện | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 26 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
N. Đình | Thành Phố Cao Bằng #5 | 2 | 31 |
P. Minh Nhân | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 13 |
M. Hữu Hùng | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 28 |
T. Thụy Long | Pleiku #8 | 1 | 34 |
A. Lalji | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 39 |