Vietnám bajnoksága 38. évad
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 38 | 30 |
S. Al Howeidi | Hà Nội Cat King | 32 | 27 |
H. Rong | Hà Nội Cat King | 26 | 21 |
R. Yost | FC Quảng Ngãi Utd | 26 | 33 |
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 25 | 33 |
L. Węgrzyniak | Lã Bất Lương | 22 | 33 |
S. de Lorraine | Cửu Long | 21 | 32 |
P. Sony | Tây Đô | 21 | 32 |
C. Lau | Goldfish | 17 | 30 |
J. Viegas | Bien Hoa #6 | 16 | 33 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 33 | 28 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 25 | 29 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 24 | 31 |
J. Artunghi | Goldfish | 20 | 31 |
K. Ho | Hà Nội Cat King | 19 | 21 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 18 | 31 |
P. Tuấn Khải | Min ❤ | 17 | 22 |
K. Ulka | FC Quảng Ngãi Utd | 17 | 31 |
M. Duvuduvukulu | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 31 |
D. Bywater | Tây Đô | 14 | 31 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
H. Hữu Khoát | Âm Giới | 17 | 33 |
L. Milov | Tây Đô | 14 | 33 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 13 | 21 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 12 | 23 |
F. Banaim | Goldfish | 12 | 33 |
L. Ekaluck | Lã Bất Lương | 11 | 30 |
K. Komugl | FC Quảng Ngãi Utd | 11 | 33 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 11 | 33 |
G. Culbertson | Cửu Long | 8 | 33 |
Á. Cámara | Bien Hoa #6 | 5 | 33 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
L. Niu | Tây Đô | 13 | 29 |
Đ. Ðông Hải | Goldfish | 12 | 21 |
E. Paselio | Tây Đô | 12 | 29 |
Á. Turrión | Cửu Long | 11 | 18 |
O. Maslarov | Tây Đô | 11 | 28 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 11 | 29 |
F. Diaher | Hon Gai | 10 | 30 |
S. Koirala | Cửu Long | 9 | 27 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 9 | 28 |
J. Bernadis | FC Quảng Ngãi Utd | 9 | 30 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
P. Quang Trung | Âm Giới | 2 | 21 |
N. Thế Sơn | Lã Bất Lương | 2 | 1 |
T. Tường Nguyên | FC Hà Nội | 1 | 10 |
R. Kabbaj | Tây Đô | 1 | 0 |
A. Swani | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
K. Faumuina | Bac Giang #2 | 1 | 14 |
Đ. Trung Thực | FC Hà Nội | 1 | 24 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 1 | 28 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 1 | 29 |
D. Gartner | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 31 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Needham | Bac Giang #2 | 6 | 33 |
G. Thum | Thanh Hoa #7 | 3 | 31 |
R. Groom | Thanh Hoa #7 | 2 | 31 |
G. Hyde | Hon Gai | 2 | 33 |
S. Wang | Hon Gai | 2 | 33 |
C. Ciofu | FC Hà Nội | 1 | 21 |
A. Freire | Hon Gai | 1 | 14 |
B. Aau | Khanh Hung #5 | 1 | 13 |
L. Thông Minh | FC Hà Nội | 1 | 25 |
K. Văn Đồng | Min ❤ | 1 | 25 |