Vietnám bajnoksága 40. évad [5.8]
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 84 | 39 |
F. Snimshikov | Ba Ria #8 | 77 | 36 |
Ó. Minho | Kon Tum #3 | 75 | 39 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 70 | 39 |
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 62 | 37 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 53 | 38 |
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 47 | 33 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 47 | 34 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 47 | 39 |
U. Vasi | Ea Súp | 45 | 39 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 54 | 37 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 49 | 37 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 40 | 33 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 37 | 34 |
P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | 37 | 36 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 35 | 34 |
V. Văn Trường | Ðà Lạt #10 | 34 | 35 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 32 | 36 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 31 | 34 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 30 | 37 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
R. Wazif | Khanh Hung | 13 | 39 |
L. Ðông Nguyên | Cần Giờ #4 | 12 | 33 |
N. Thanh Phi | Cần Giờ #4 | 12 | 34 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 11 | 39 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 6 | 31 |
L. Mộng Giác | Hon Gai #11 | 6 | 39 |
A. Khairullah | Hon Gai #12 | 6 | 39 |
P. Đại | Ho Chi Minh City #20 | 6 | 43 |
N. Thắng | Hai Phong #13 | 3 | 20 |
D. Gia Hùng | Hai Phong #13 | 2 | 21 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 22 | 34 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 19 | 32 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 15 | 34 |
T. Hữu Khanh | Khanh Hung | 15 | 35 |
D. Hữu Thọ | Hai Phong #13 | 14 | 27 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 13 | 33 |
O. Gonzalvo | Hanoi #45 | 13 | 34 |
T. Hitapot | Cần Giờ #4 | 13 | 34 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 13 | 39 |
M. Xuân Huy | Kon Tum #3 | 12 | 32 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
N. Anh Vũ | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 4 |
K. Fu | Hanoi #45 | 1 | 24 |
S. Sandeep | Ba Ria #8 | 1 | 29 |
L. Nhật Dũng | Hon Gai #12 | 1 | 31 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 1 | 32 |
T. Xuân Vũ | Hanoi #14 | 1 | 32 |
N. Chandrashekharan | Hon Gai #11 | 1 | 33 |
C. Huy Khiêm | Hớn Quản #3 | 1 | 33 |
H. Thanh Quang | Ba Ria #8 | 1 | 33 |
Ô. Ðình Ngân | Hon Gai #12 | 1 | 33 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 5 | 36 |
H. Ban | Kon Tum #3 | 4 | 39 |
A. Hải Bình | Hai Phong #13 | 3 | 30 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 3 | 39 |
D. Sơn Lâm | Ho Chi Minh City #20 | 3 | 40 |
L. Nhật Dũng | Hon Gai #12 | 2 | 31 |
T. Ðức Quảng | Kon Tum #3 | 1 | 18 |
C. Suravinda | Da Lat | 1 | 26 |
L. Kiên Giang | Da Lat | 1 | 29 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 32 |