Vietnám bajnoksága 41. évad [5.7]
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
Á. Kulcsár | Vĩnh Long #6 | 103 | 39 |
Y. Tsiba | Hai Phong #22 | 84 | 39 |
N. Meas | Hoi An | 63 | 39 |
P. Khánh Huy | Ho Chi Minh City #12 | 59 | 38 |
T. Supasawat | Ho Chi Minh City #12 | 38 | 28 |
N. Minh Ân | Hanoi #48 | 32 | 36 |
A. Busran | Play Cu #4 | 31 | 34 |
S. Sumedh | Ho Chi Minh City #42 | 30 | 35 |
Đ. Nghị Lực | Long Xuyen #8 | 30 | 35 |
T. Nhân Đức | Tuy Hoa | 29 | 34 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
E. Tiglao | Hai Phong #22 | 58 | 36 |
T. Dabaransi | Vĩnh Long #6 | 54 | 38 |
D. Duy Khánh | Ho Chi Minh City #42 | 42 | 39 |
P. Thế Năng | Ho Chi Minh City #12 | 35 | 38 |
K. Piłat | Tuy Hoa | 30 | 29 |
H. Quyết | Hoi An | 29 | 31 |
R. Orenaga | Ho Chi Minh City #12 | 29 | 35 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 29 | 37 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 26 | 30 |
K. Hubson | Vĩnh Long #6 | 24 | 36 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
S. Katka | Da Nang #11 | 15 | 39 |
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 15 | 39 |
L. Hữu Cường | Ho Chi Minh City #42 | 15 | 41 |
P. Chao | Ho Chi Minh City #42 | 12 | 31 |
V. Ðình Dương | Ben Tre | 8 | 34 |
P. Guyot | Cổ Lễ | 8 | 39 |
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 8 | 39 |
P. Minh Hải | Long Xuyen #8 | 8 | 39 |
B. Byon | Long Xuyen #8 | 8 | 39 |
V. Ramadhin | Hue #6 | 7 | 39 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
U. Bole | Play Cu #4 | 17 | 33 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 17 | 34 |
H. Công Thành | Hai Phong #22 | 15 | 34 |
L. Ðức Ân | Ho Chi Minh City #11 | 14 | 35 |
C. Gia Vinh | Hai Phong #22 | 14 | 35 |
S. Parnthep | Play Cu #4 | 13 | 35 |
P. Hữu Từ | Cổ Lễ | 12 | 35 |
N. Putrie | Ho Chi Minh City #42 | 12 | 37 |
H. Hiếu Phong | Cổ Lễ | 11 | 30 |
K. Hubson | Vĩnh Long #6 | 11 | 36 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
T. Duy | Ben Tre | 2 | 33 |
T. Công Hào | Ho Chi Minh City #42 | 1 | 2 |
T. Khắc Ninh | Hanoi #48 | 1 | 12 |
D. Tuấn Thành | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 16 |
L. Văn Biển | Hai Phong #22 | 1 | 25 |
S. Yun | Hoi An | 1 | 28 |
P. Ðức Phú | Hai Phong #22 | 1 | 28 |
N. Hải Bằng | Hue #6 | 1 | 32 |
U. Bole | Play Cu #4 | 1 | 33 |
Y. Iriye | Hanoi #48 | 1 | 33 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
S. Panyarachun | Ho Chi Minh City #12 | 3 | 36 |
K. Diskul | Hanoi #48 | 3 | 37 |
M. Quốc Phong | Ho Chi Minh City #11 | 3 | 39 |
A. Oinoid | Vĩnh Long #6 | 2 | 34 |
K. Polatkan | Hai Phong #22 | 2 | 32 |
P. Hulse | Hue #6 | 2 | 39 |
S. Biruni | Long Xuyen #8 | 2 | 39 |
A. Pisit-na | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 27 |
P. Ðức Phú | Hai Phong #22 | 1 | 28 |
R. Baniqued | Ben Tre | 1 | 33 |