越南联赛 第46赛季 [5.4]

进球

球员队伍进球出场
mm R. Sundararajanvn Vinh Long #37039
jp K. Sugiharavn Huế #84339
ag J. Baxtervn Vinh Long #53736
mo M. Ngvn Ba Ria #93739
vn H. Tuấn Dũngvn Nam Dinh #23639
vn D. Trườngvn Hanoi #303330
ru P. Uzakovvn Vinh Long #52937
ee K. Kruusvn Haiphong #122838
ph A. Guardadovn HaNoipro2721
at P. Schwannvn Vinh Long #52721

助攻

球员队伍助攻出场
ru P. Uzakovvn Vinh Long #54237
la S. Nitpattanasaivn Huế #83439
kr H. Limvn Ba Ria #93336
vn V. Quang Trườngvn Chau Doc2634
vn N. Xuân Huyvn Vinh Long #32634
ss C. Hossamvn Hanoi #302218
vn T. Trường Sơnvn Vinh Long #31936
kh B. Toanvn Haiphong #121828
mm I. Madhukurvn Hanoi #301836
it A. Cofanovn Cẩm Phả Mines1722

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
vn T. Kim Phú vn Cẩm Phả Mines1536
mm N. Agrawalvn Chau Doc1539
th K. Keachamvn Buon Ma Thuot #31339
vn Đ. Hiểuvn HaNoipro1139
ph S. Returetavn Nam Dinh #21027
vn N. Bình Dươngvn Khanh Hung #3839
vn N. Thông Minhvn Hanoi #30630
vn L. Tất Hiếuvn Vinh Long #5627
my M. Kailani vn Da Nang532
vn T. Gia Thiệnvn Vinh Long #3439

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn K. Khởi Phong vn Da Nang1434
vn N. Thiện Lươngvn HaNoipro1331
cn P. Xiavn Da Nang1333
vn P. Hữu Thắngvn Ba Ria #91233
kh B. Toanvn Haiphong #121128
vn N. Quang Linhvn Haiphong #121133
vn V. Quang Trườngvn Chau Doc1134
th S. Hitapotvn Buon Ma Thuot #31135
mm I. Madhukurvn Hanoi #301136
de P. Sassmanshausenvn Play Cu #51136

红牌

球员队伍红牌出场
eng T. Gardnervn Nam Dinh #2234
vn V. Hữu Thựcvn Vinh Long #513
vn P. Quang Hưng vn Huế #8122
ma S. Sabihvn Vinh Long #3127
vn N. Thiện Lươngvn HaNoipro131
vn P. Hiếu Thôngvn HaNoipro132
vn P. Bửu Diệpvn Nam Dinh #2133
ar E. Puigvn Chau Doc133
ph R. Balalavn Haiphong #12135
vn L. Khoa Trưởngvn Hanoi #30136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
tj S. Gaydarvn Da Nang338
eng R. Herronvn Da Nang234
vn N. Thành Nguyênvn Khanh Hung #3236
vn P. Ðình Ðônvn Ba Ria #9237
th N. Vanichvn Haiphong #12238
fr T. Gasquetvn Play Cu #5239
vn N. Nam Thanhvn Vinh Long #5113
vn D. Tuấn Túvn Nam Dinh #2113
tw S. Xuvn Vinh Long #3117
vn T. Viễn Ðôngvn Buon Ma Thuot #3125