Vietnám bajnoksága 59. évad
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
A. Hudkins | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 28 | 39 |
B. Estanol | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 26 | 39 |
M. Diepen | Eagle Football Club | 21 | 28 |
N. Thuận | Goldfish | 19 | 36 |
B. Minh Hoàng | FC Hà Nội | 16 | 33 |
S. Skvorcovs | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 15 | 18 |
W. Potolo | Hà Nội Cat King | 12 | 19 |
Y. Hao | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 26 |
T. Ulta | Tây Đô | 9 | 22 |
K. Turley | Bien Hoa #6 | 8 | 21 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 19 | 39 |
O. Bytchkov | Tây Đô | 17 | 37 |
G. Ying | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 37 |
P. Trọng Tường | Hà Nội Cat King | 6 | 21 |
A. Fodio | Da Lat #3 | 6 | 14 |
N. Gia Uy | FC Hà Nội | 5 | 29 |
V. Upacers | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 5 | 33 |
B. Hiệp Vũ | Hà Nội Cat King | 4 | 8 |
Đ. Thế Hùng | Bien Hoa #6 | 4 | 22 |
G. Zeca | Eagle Football Club | 3 | 38 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 24 | 35 |
T. Hòa Giang | Hà Nội Cat King | 23 | 36 |
J. Jo | Cửu Long | 19 | 38 |
R. Kerrin | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 16 | 34 |
U. Amar | Goldfish | 14 | 39 |
G. Suchinda | Eagle Football Club | 10 | 35 |
G. Zyuzin | Bien Hoa #6 | 8 | 32 |
H. Xuân Vũ | Lã Bất Lương | 7 | 24 |
I. Siņicins | Bien Hoa #6 | 6 | 23 |
I. Ximenes | Tây Đô | 4 | 38 |
Sárgák száma
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Bửu Chưởng | Hà Nội Cat King | 2 | 15 |
C. Fok | Eagle Football Club | 1 | 0 |
V. Công Lộc | Eagle Football Club | 1 | 0 |
V. Upacers | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 33 |
S. Amira | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 36 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
G. Kralev | Tây Đô | 2 | 38 |
G. Zyuzin | Bien Hoa #6 | 1 | 32 |
P. Bình Quân | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 36 |
G. Zeca | Eagle Football Club | 1 | 38 |
P. Hữu Minh | Lã Bất Lương | 1 | 39 |