Liga de Vietnam temporada 65 [3.2]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Alder | Thể Công | 6 | 31 |
M. Lobera | Kon Tum #3 | 2 | 2 |
T. Chế Phương | Thể Công | 1 | 37 |
M. Thiện Khiêm | Kon Tum #3 | 1 | 13 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Alder | Thể Công | 18 | 31 |
T. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 5 | 33 |
M. Thiện Khiêm | Kon Tum #3 | 3 | 13 |
M. Kuramoto | Ho Chi Minh City #18 | 2 | 10 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 21 | 33 |
M. Alder | Thể Công | 15 | 31 |
M. Kuramoto | Ho Chi Minh City #18 | 8 | 10 |
N. Giang Sơn | Kon Tum #3 | 6 | 0 |
M. Thiện Khiêm | Kon Tum #3 | 4 | 13 |
N. Quang Thiên | Thể Công | 3 | 0 |
R. Coleman | Thể Công | 3 | 0 |
T. Chế Phương | Thể Công | 3 | 37 |
H. Chou | Thể Công | 2 | 1 |
J. Bao | Thể Công | 2 | 0 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Thanh Hào | Ba Ria #4 | 1 | 0 |
R. Coleman | Thể Công | 1 | 0 |
N. Quang Thiên | Thể Công | 1 | 0 |
M. Alder | Thể Công | 1 | 31 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|