Vietnám bajnoksága 68. évad
Bajnokság | Név | Menedzser | Népszerűség | Kupa |
1 | Cửu Long | Rùa Sen Vàng | 10,624,132 | - |
2 | Hà Nội Cat King | 猫 | 14,388,716 | - |
3 | Bien Hoa #6 | Gépi csapat | 0 | - |
4 | Min ❤ | nguyenngoctuongnhi | 4,569,359 | - |
5 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,716,629 | - |
6 | FC Hà Nội | Hùng Hào Hoa | 7,729,929 | - |
7 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 10,173,678 | - |
8 | Goldfish | Goldfish | 8,885,789 | - |
9 | Tây Đô | anhue123 | 7,715,987 | - |
10 | Dĩ An JC | Nguyễn Dũng | 4,363,029 | - |
11 | Lã Bất Lương | Nguyễn Thanh | 3,048,912 | - |
12 | ThiênĐế FC | Lê Trung Nhân | 5,344,704 | - |
13 | FC Quảng Ngãi Utd | Merimoka | 6,042,930 | - |
14 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,757,047 | - |