越南联赛 第68赛季 [3.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Cao Lãnh #2 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Le Fruit Đồng Nai | ngọc cường | 1,584,933 | - |
3 | Hà Nội | Nấm lùn | 262,889 | - |
4 | Ba Ria #4 | 电脑队 | 191,852 | - |
5 | Bac Giang #2 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Âm Giới | Hắc Long | 481,198 | - |
7 | Thể Công | An | 580,979 | - |
8 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,857,866 | - |
9 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Hon Gai #6 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Đông Á Thanh Hóa FC | Lâm | 14,623 | - |
13 | godiscomming | lâm speed | 60,057 | - |
14 | HEAVY | Cutii17 | 22,215 | - |