Vietnám bajnoksága 73. évad [4.3]
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
K. Mahuika | Thanh Khê | 18 | 34 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 16 | 31 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 7 | 28 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 5 | 37 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 4 | 36 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 2 | 37 |
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 1 | 30 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 1 | 33 |
D. Trí Dũng | Vok Ninh | 1 | 36 |
K. Tongproh | Vok Ninh | 1 | 39 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
K. Mahuika | Thanh Khê | 47 | 34 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 17 | 31 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 6 | 37 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 5 | 36 |
V. Việt Huy | Vok Ninh | 3 | 33 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 18 |
T. Nam Việt | Thanh Khê | 1 | 28 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 1 | 36 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
P. Xuân Kiên | Vok Ninh | 19 | 34 |
V. Trung Việt | Thanh Khê | 13 | 13 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
V. Việt Huy | Vok Ninh | 18 | 33 |
N. Anaya | Hạ Hòa #2 | 13 | 31 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 11 | 36 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 9 | 36 |
K. Mahuika | Thanh Khê | 8 | 34 |
M. Hiệp Hòa | Vok Ninh | 5 | 37 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 5 | 37 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 2 | 18 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 2 | 37 |
N. Chí | Hạ Hòa #2 | 2 | 38 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
V. Việt Huy | Vok Ninh | 1 | 33 |
P. Khánh Bình | Vok Ninh | 1 | 36 |
L. Vũ Anh | Vok Ninh | 1 | 37 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
N. Ðức Khiêm | Hạ Hòa #2 | 1 | 30 |
T. Văn Quân | Hạ Hòa #2 | 1 | 37 |
N. Chí | Hạ Hòa #2 | 1 | 38 |
K. Tongproh | Vok Ninh | 1 | 39 |