Vietnám bajnoksága 75. évad [3.2]
Bajnokság | Név | Menedzser | Népszerűség | Kupa |
---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Nấm lùn | 100,461 | - |
2 | Thành Phố Hạ Long #7 | Ffdded | 0 | - |
3 | Quảng Ngãi | Gépi csapat | 0 | - |
4 | Hanoi #69 | Gépi csapat | 0 | - |
5 | Sóc Trăng #14 | Gépi csapat | 0 | - |
6 | Đất Cảng | kaytee | 6,145 | - |
7 | Ca Mau #6 | Gépi csapat | 0 | - |
8 | Thanh Hoa #7 | Gépi csapat | 0 | - |
9 | Hạ Hòa #2 | Gépi csapat | 0 | - |
10 | HaNoipro | Nguyen | 445,595 | - |
11 | Thành phố Bạc Liêu #8 | Gépi csapat | 0 | - |
12 | Thành Phố Hạ Long #11 | Gépi csapat | 0 | - |
13 | Hanoi #70 | Gépi csapat | 0 | - |
14 | Yên Vinh #14 | Gépi csapat | 0 | - |