Vietnám bajnoksága 75. évad [4.1]
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
T. Văn Tú | Cần Thơ #13 | 76 | 43 |
T. Pisine | Chư Sê | 65 | 38 |
J. Fudali | Qui Nhon #23 | 58 | 39 |
H. Zhou | Thanh Khê | 53 | 38 |
G. Arbelet | Da Nang #39 | 41 | 39 |
K. Prince | Long Xuyên #15 | 39 | 38 |
L. Ðức Ân | Sóc Trăng #16 | 32 | 33 |
L. Trường Phúc | Thai Nguyen #4 | 30 | 36 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 29 | 38 |
P. Trọng | Qui Nhon #23 | 26 | 37 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
B. Minh Anh | Cần Thơ #13 | 63 | 43 |
M. King | Sa Pá #15 | 40 | 32 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 39 | 34 |
S. Rainsy | Thanh Khê | 30 | 31 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 25 | 37 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 22 | 34 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 17 | 37 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 16 | 33 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 16 | 34 |
P. Trí Hào | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 15 | 36 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
N. Nhật Duy | Thị Trấn Văn Quan | 18 | 39 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 12 | 39 |
P. Minh Nhật | Hanoi #36 | 10 | 25 |
L. Nguyên Văn | Qui Nhon #23 | 10 | 39 |
K. Patalung | Qui Nhon #23 | 9 | 35 |
T. Khánh Bình | Thị Trấn Văn Quan | 8 | 22 |
H. Quốc Trường | Chư Sê | 8 | 39 |
T. Quốc Hùng | Chư Sê | 7 | 37 |
T. Phúc Thịnh | Thai Nguyen #4 | 6 | 38 |
Q. Tuấn Trung | Thanh Khê | 6 | 38 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
S. Rainsy | Thanh Khê | 16 | 31 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 16 | 34 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 16 | 34 |
L. Hữu Trung | Thai Nguyen #4 | 13 | 33 |
N. Vĩnh Luân | Hanoi #36 | 12 | 32 |
L. Cảnh | Sa Pá #15 | 12 | 35 |
N. Nhân Đạo | Thị Trấn Văn Quan | 11 | 35 |
N. Thông Ðạt | Cần Thơ #13 | 11 | 36 |
T. Ngọc Thuận | Sóc Trăng #16 | 10 | 31 |
H. Gia Phong | Thị Trấn Văn Quan | 10 | 31 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Quốc Quân | Thai Nguyen #4 | 2 | 37 |
V. Dudwadkar | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 19 |
D. Ðức Tuệ | Đắk Hà | 1 | 27 |
R. Buentipo | Long Xuyên #15 | 1 | 27 |
H. Ðình Luận | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 29 |
P. Anh Khôi | Thanh Khê | 1 | 30 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 31 |
T. Ngọc Thuận | Sóc Trăng #16 | 1 | 31 |
H. Gia Phong | Thị Trấn Văn Quan | 1 | 31 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 32 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
V. Ngọc Thọ | Da Nang #39 | 3 | 39 |
N. Gia Cảnh | Cần Thơ #13 | 2 | 43 |
C. Minh Hiếu | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 31 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 32 |
T. Nam Sơn | Da Nang #39 | 1 | 33 |
B. Tấn Trường | Thai Nguyen #4 | 1 | 38 |
N. Thiên Bửu | Sa Pá #15 | 1 | 38 |
M. Hoàn | Cần Thơ #13 | 1 | 38 |
N. Khánh Hoàng | Đắk Hà | 1 | 38 |
M. Thường | Thanh Khê | 1 | 38 |