Vietnám bajnoksága 82. évad [3.1]
Rúgott gól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Trường Phúc | Bien Hoa #9 | 61 | 43 |
D. Kiên Lâm | Ba Ria #4 | 43 | 35 |
S. Milić | Bien Hoa #9 | 42 | 38 |
T. Phi Long | Cần Thơ #14 | 42 | 39 |
L. Nguyên Hạnh | Bien Hoa #10 | 38 | 35 |
N. Hiệp Dinh | godiscomming | 37 | 33 |
H. Batma | Bien Hoa #13 | 36 | 38 |
H. Cao Sĩ | Ba Ria #4 | 36 | 38 |
A. Benattar | Thanh Hoa | 34 | 35 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 33 | 39 |
Gólpassz
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Tomlin | Can Tho #4 | 37 | 37 |
S. Villamil | godiscomming | 35 | 37 |
S. Yu-tung | Bien Hoa #10 | 33 | 38 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 29 | 37 |
M. Dautzenberg | Bien Hoa #9 | 28 | 41 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 27 | 35 |
L. Long | Bien Hoa #9 | 25 | 38 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 21 | 34 |
N. Ðình Cường | HaNoipro | 20 | 37 |
M. Salopek | Thanh Hoa | 20 | 38 |
Nullázás (Kapusok)
Játékos | Csapat | Nullázás | JM |
---|---|---|---|
T. Uy Phong | Bien Hoa #9 | 17 | 37 |
D. Reznik | Bien Hoa #13 | 13 | 36 |
L. Phước An | HaNoipro | 12 | 35 |
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 11 | 33 |
H. Thanh Toản | Bien Hoa #10 | 11 | 39 |
P. Giang Sơn | godiscomming | 10 | 28 |
R. Alisson | Can Tho #4 | 10 | 37 |
T. Tuấn Khanh | Cần Thơ #14 | 10 | 38 |
I. Provencal | Bien Hoa #13 | 9 | 29 |
C. Muul | Thanh Khê | 9 | 39 |
Sárgák száma
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
D. Huy Việt | Haiphong #27 | 15 | 31 |
P. Duy Tiếp | Cầu Gồ | 14 | 32 |
N. Trọng Hùng | Bien Hoa #13 | 14 | 34 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 14 | 35 |
L. Long | Bien Hoa #9 | 14 | 38 |
J. Rulo | Hanoi #36 | 13 | 31 |
N. Ðình Chương | Bien Hoa #9 | 13 | 32 |
P. Hồng Thịnh | Cần Thơ #14 | 13 | 35 |
Đ. Ðình Nhân | Ba Ria #4 | 12 | 34 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 12 | 35 |
Kiállítva
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
T. Hải Lý | Haiphong #27 | 1 | 7 |
F. Dzimar | HaNoipro | 1 | 11 |
Y. Lou | Ba Ria #4 | 1 | 13 |
P. Hải Sơn | Bien Hoa #9 | 1 | 19 |
Đ. Ðăng Minh | Cầu Gồ | 1 | 25 |
Q. Gia Huấn | Thanh Hoa | 1 | 8 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 1 | 28 |
T. Bảo Long | Bien Hoa #13 | 1 | 28 |
A. Jankauskas | Bien Hoa #10 | 1 | 30 |
H. Chiến Thắng | Bien Hoa #13 | 1 | 30 |
Öngól
Játékos | Csapat | JM | |
---|---|---|---|
S. Ohka | Bien Hoa #13 | 2 | 34 |
B. Averbouch | Cầu Gồ | 2 | 36 |
Z. Sha | Bien Hoa #10 | 2 | 39 |
N. Hùng Ngọc | Bien Hoa #10 | 1 | 9 |
N. Kiệt | Bien Hoa #9 | 1 | 8 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 1 | 28 |
J. Prateung | Ba Ria #4 | 1 | 31 |
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 1 | 33 |
K. Mitzusaka | Bien Hoa #13 | 1 | 33 |
D. Hạnh | HaNoipro | 1 | 34 |