Liga de Vietnam temporada 82 [4.3]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
vn T. Quốc Vũvn Đông Anh6842
vn D. Giangvn Lai Châu Highlands5536
kh R. Mianvn Yên Vinh #203739
vn L. Hữu Hoàngvn Sa Pá #163035
vn D. Mộng Longvn Hanoi #742839
vn Đ. Cươngvn Gia Bình2638
vn P. Khánh Vănvn Thường Tín #22438
vn T. Việt Anhvn Long Xuyên #162037
sg K. Kantawongvn Thường Tín #22039
ua D. Deinoskyvn Yên Vinh #201937

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
vn N. Giangvn Đông Anh2538
vn N. Tân Phướcvn Đông Anh2438
th N. Jivacatevn Thường Tín #22334
vn P. Ðức Thànhvn Yên Vinh #202137
vn L. Thượng Liệtvn Cẩm Phả Mines #151835
vn N. Ðức Ânvn Sa Pá #161726
vn T. Hiếu Họcvn Gia Bình1536
mm S. Mukherjeevn Lai Châu Highlands1526
vn H. Xuân Sơnvn Lai Châu Highlands1434
vn T. Sỹ Thựcvn Hanoi #741337

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn L. Hiếu Nghĩavn Hanoi #742038
vn V. Ngọc Lânvn Yên Vinh #201524
vn V. Thường Kiệtvn Đông Anh1543
vn D. Tháivn Gia Bình1338
vn M. Gia Khiêmvn Thường Tín #21339
vn N. Hữu Longvn Cẩm Phả Mines #151239
ar F. Andreinivn Da Nang #43935
vn D. Việtvn Da Nang #43938
vn N. Khánhvn Yên Vinh #22939
vn P. Văn Quyềnvn Thường Tín #2819

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
vn P. Trung Thànhvn Hanoi #741632
th N. Jivacatevn Thường Tín #21634
vn N. Anh Quânvn Gia Bình1236
vn D. Thường Kiệtvn Sa Pá #161131
vn N. Tân Phướcvn Đông Anh1138
vn T. Duy Tâmvn Yên Vinh #201034
vn B. Nhật Duyvn Phan Thiết #111035
vn Đ. Hoàng Khangvn Thường Tín #21035
vn T. Hánvn Long Xuyên #16936
vn N. Gia Huấnvn Hanoi #78937

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn V. Ðông Phongvn Yên Vinh #22333
vn D. Ngọc Hiểnvn Gia Bình236
vn N. Hoàng Hảivn Lai Châu Highlands10
vn B. Tônvn Lai Châu Highlands114
vn Đ. Tích Thiệnvn Long Xuyên #16114
vn P. Văn Ấnvn Phan Thiết #11118
vn P. Ân Thiệnvn Cẩm Phả Mines #15123
vn D. Thôngvn Sa Pá #16124
vn N. Khương Trungvn Phan Thiết #11125
vn Đ. Thái Sangvn Hanoi #78126

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
vn D. Quang Hòavn Long Xuyên #16221
vn N. Gia Huấnvn Hanoi #78237
vn N. Khai Minhvn Đông Anh242
vn Đ. Nhân Đứcvn Long Xuyên #16115
vn Đ. Việt Võvn Đông Anh110
vn V. Vân Sơnvn Lai Châu Highlands121
vn V. Thành Sangvn Biên Hòa #26122
vn P. Ân Thiệnvn Cẩm Phả Mines #15123
vn P. Hải Longvn Lai Châu Highlands123
vn V. Mạnh Cươngvn Thường Tín #2130