Ðà Lạt #13 vn

Statistik pemain

PemainUsiaTimMPGA0Kartu*
1vn Ngô Phú Thịnh2937118922016
2vn Nguyễn Mộng Long2932660036
3la Manitho Puarborn31318461220124
4vn Phạm Thành Hòa2826735057
5vn Lê Hưng2824890033
6vn Lê Quý Khánh22247103126085
7vn Hà Phương Thể2524522045
8vn Huỳnh Khánh Hòa2214570021
9vn Thạch Ðình Thiện261440081
10vn Nguyễn Mộng Long2714050907
11vn Võ Duy Thông27116256012
12vn Bùi Uy221030061
13vn Lữ Đồng2410010021
14vn Đặng Gia Huấn288513105
15vn Lý Tân Bình26834009
16vn Phạm Nguyên Giang24580007
17vn Nguyễn Giang Sơn29361004
18vn Ninh Thụ24330009
19vn Nguyễn Trung Nguyên26270003
20vn Nguyễn Chí Thiện29130000
21vn Lâm Quang Huy20100002
22vn Ngô Nguyên1960000
23vn Đỗ Hữu Tường2350100
24vn Nguyễn Việt Cường2941000
25vn Võ Xuân An2130000
26vn Vũ Khắc Thành2100000
27vn Từ Lương Tuyền1900000
28vn Vũ Chí Anh2000003
29vn Võ Tường Minh1900002
30vn Thái Vân1900000
31vn Triệu Hoàn Long2100001
32vn Đỗ Xuân Hãn2100000
33vn Lâm Bảo Lâm2100000
34vn Dương Thái Bình2200000

"Kartu" adalah jumlah total dari kartu kuning dan kartu merah. Kartu kuning dihitung 1 dan kartu merah dihitung 3 points.